Bản dịch của từ Call to arms trong tiếng Việt
Call to arms

Call to arms (Phrase)
The charity event was a call to arms for the community.
Sự kiện từ thiện là một lời kêu gọi hành động cho cộng đồng.
The environmental campaign served as a call to arms for conservation.
Chiến dịch môi trường đã trở thành một lời kêu gọi hành động cho bảo tồn.
The documentary acted as a call to arms against social injustice.
Bộ phim tài liệu đã trở thành một lời kêu gọi hành động chống bất công xã hội.
"Call to arms" là cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị một lời kêu gọi mọi người tham gia vào hoạt động, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc khủng hoảng. Cụm từ này thường biểu thị sự khẩn cấp, yêu cầu đoàn kết để đối phó với một mối đe dọa hoặc thách thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong những bối cảnh rộng hơn về sự kêu gọi hành động, bao gồm cả chính trị và xã hội.
Cụm từ "call to arms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arma", nghĩa là vũ khí, và "voco", nghĩa là gọi. Xuất hiện từ thế kỷ 14, cụm này chỉ hành động kêu gọi mọi người tham gia vào cuộc chiến hoặc bảo vệ tổ quốc. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ giới hạn trong khía cạnh quân sự mà còn mở rộng sang những lời kêu gọi hành động trong các bối cảnh xã hội, chính trị, hoặc khuyến khích tinh thần đoàn kết.
Cụm từ "call to arms" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và quân sự, thể hiện sự kêu gọi mọi người tham gia vào một chiến dịch hoặc cuộc chiến. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc lịch sử. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng khi có, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của hành động tập thể trong bối cảnh khủng hoảng hoặc bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp