Bản dịch của từ Call to arms trong tiếng Việt

Call to arms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call to arms (Phrase)

01

Một thông điệp hoặc nguyên nhân khuyến khích mọi người hành động hoặc ủng hộ một ý tưởng cụ thể.

A message or cause that encourages people to take action or support a particular idea.

Ví dụ

The charity event was a call to arms for the community.

Sự kiện từ thiện là một lời kêu gọi hành động cho cộng đồng.

The environmental campaign served as a call to arms for conservation.

Chiến dịch môi trường đã trở thành một lời kêu gọi hành động cho bảo tồn.

The documentary acted as a call to arms against social injustice.

Bộ phim tài liệu đã trở thành một lời kêu gọi hành động chống bất công xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call to arms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call to arms

Không có idiom phù hợp