Bản dịch của từ Calligram trong tiếng Việt
Calligram

Calligram (Noun)
The calligram of a tree illustrates environmental protection beautifully.
Hình ảnh từ chữ của một cái cây minh họa đẹp về bảo vệ môi trường.
The artist did not create a calligram for social justice.
Nghệ sĩ đã không tạo ra hình ảnh từ chữ cho công lý xã hội.
Can you recognize the calligram about community service in this exhibition?
Bạn có thể nhận ra hình ảnh từ chữ về dịch vụ cộng đồng trong triển lãm này không?
Calligram (tiếng Pháp: calligramme) là một hình thức thơ hoặc nghệ thuật văn bản trong đó các từ được sắp xếp theo một hình dạng nhất định nhằm tạo ra hình ảnh liên quan đến nội dung của văn bản. Calligram thường được sử dụng để thể hiện mối liên hệ trực quan giữa ngôn từ và hình ảnh, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách viết có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng tại từng khu vực.
Từ "calligram" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "calligramme", được cấu thành từ hai yếu tố: “kallos” (có nghĩa là đẹp) và “gramma” (có nghĩa là chữ viết). Gốc Hy Lạp “kallos” phản ánh sự liên kết giữa hình thức nghệ thuật và văn bản trong calligram, nơi từ ngữ được trình bày theo cách tạo thành hình ảnh. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả tác phẩm nghệ thuật kết hợp chữ viết và hình ảnh, thể hiện sự sáng tạo trong ngôn ngữ.
Từ "calligram" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng thấp trong các bối cảnh ngôn ngữ học. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các bài giảng về nghệ thuật chữ, văn học và thiết kế đồ họa. "Calligram" xuất hiện chủ yếu trong các tác phẩm văn học, bài phân tích nghệ thuật và các khóa học liên quan tới sáng tạo ngôn ngữ. Những tình huống này thường nhấn mạnh sự giao thoa giữa ngôn từ và hình thức nghệ thuật.