Bản dịch của từ Calmative trong tiếng Việt

Calmative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calmative (Adjective)

ˈkɑl.mə.tɪv
ˈkɑl.mə.tɪv
01

(của một loại thuốc) có tác dụng an thần.

Of a drug having a sedative effect.

Ví dụ

The calmative effects of Valium help reduce anxiety in patients.

Tác dụng an thần của Valium giúp giảm lo âu ở bệnh nhân.

Calmative drugs are not always effective for everyone in social situations.

Thuốc an thần không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong tình huống xã hội.

Are calmative medications commonly prescribed for social anxiety disorders?

Thuốc an thần có thường được kê đơn cho rối loạn lo âu xã hội không?

Calmative (Noun)

ˈkɑl.mə.tɪv
ˈkɑl.mə.tɪv
01

Một loại thuốc an thần.

A calmative drug.

Ví dụ

The doctor prescribed a calmative for the patient's anxiety during therapy.

Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc an thần cho bệnh nhân lo âu.

Calmatives do not always help with severe social anxiety disorders.

Thuốc an thần không phải lúc nào cũng giúp với rối loạn lo âu xã hội nặng.

Are calmatives effective for reducing stress in social situations?

Thuốc an thần có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calmative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calmative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.