Bản dịch của từ Calmative trong tiếng Việt

Calmative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calmative(Adjective)

kˈɑːmətˌɪv
ˈkɑɫmətɪv
01

Có tác dụng làm dịu, an tâm.

Having the effect of calming soothing

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ những loại thuốc hoặc chất làm dịu tâm trạng hoặc giảm sự kích động.

Relating to or denoting drugs or substances that induce calmness or reduce agitation

Ví dụ
03

Có tác dụng giảm lo âu hoặc thúc đẩy sự thư giãn

Tending to reduce anxiety or promote relaxation

Ví dụ