Bản dịch của từ Camas trong tiếng Việt

Camas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camas (Noun)

01

Một loại cây bắc mỹ thuộc họ hoa huệ, được trồng để lấy hoa màu xanh hoặc tím như sao.

A north american plant of the lily family cultivated for its starry blue or purple flowers.

Ví dụ

Camas flowers bloom beautifully in the spring around Washington State.

Hoa camas nở rực rỡ vào mùa xuân ở bang Washington.

Camas plants do not grow well in dry, sandy soils.

Cây camas không phát triển tốt trong đất khô, cát.

Are camas flowers common in community gardens in Oregon?

Hoa camas có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Oregon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Camas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camas

Không có idiom phù hợp