Bản dịch của từ Came to a standstill trong tiếng Việt
Came to a standstill

Came to a standstill (Verb)
Dừng lại hoàn toàn.
To stop or halt completely.
The protest came to a standstill at noon yesterday.
Cuộc biểu tình đã dừng lại vào trưa hôm qua.
The discussion did not come to a standstill during the meeting.
Cuộc thảo luận không dừng lại trong suốt cuộc họp.
Did the traffic come to a standstill during the event?
Liệu giao thông có dừng lại trong sự kiện không?
The community project came to a standstill last month due to funding issues.
Dự án cộng đồng đã dừng lại vào tháng trước do vấn đề tài chính.
The discussions about social reform did not come to a standstill.
Các cuộc thảo luận về cải cách xã hội không bị dừng lại.
Why did the social initiatives come to a standstill in 2022?
Tại sao các sáng kiến xã hội lại dừng lại vào năm 2022?
The protest came to a standstill last Saturday at noon.
Cuộc biểu tình đã ngừng lại vào thứ Bảy tuần trước lúc trưa.
The discussion did not come to a standstill during the meeting.
Cuộc thảo luận không ngừng lại trong cuộc họp.
Why did the community event come to a standstill yesterday?
Tại sao sự kiện cộng đồng lại ngừng lại hôm qua?
"Came to a standstill" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là dừng lại hoàn toàn, không còn tiến triển hoặc hoạt động. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà một hoạt động, quá trình hoặc sự kiện đã bị tạm dừng do một trở ngại nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của người nói.