Bản dịch của từ Came to a standstill trong tiếng Việt

Came to a standstill

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Came to a standstill (Verb)

kˈeɪm tˈu ə stˈændstˌɪl
kˈeɪm tˈu ə stˈændstˌɪl
01

Dừng lại hoàn toàn.

To stop or halt completely.

Ví dụ

The protest came to a standstill at noon yesterday.

Cuộc biểu tình đã dừng lại vào trưa hôm qua.

The discussion did not come to a standstill during the meeting.

Cuộc thảo luận không dừng lại trong suốt cuộc họp.

Did the traffic come to a standstill during the event?

Liệu giao thông có dừng lại trong sự kiện không?

02

Đạt đến một điểm mà không có tiến bộ nào.

To reach a point where no progress is made.

Ví dụ

The community project came to a standstill last month due to funding issues.

Dự án cộng đồng đã dừng lại vào tháng trước do vấn đề tài chính.

The discussions about social reform did not come to a standstill.

Các cuộc thảo luận về cải cách xã hội không bị dừng lại.

Why did the social initiatives come to a standstill in 2022?

Tại sao các sáng kiến xã hội lại dừng lại vào năm 2022?

03

Trở nên bất động hoặc không hoạt động.

To become motionless or inactive.

Ví dụ

The protest came to a standstill last Saturday at noon.

Cuộc biểu tình đã ngừng lại vào thứ Bảy tuần trước lúc trưa.

The discussion did not come to a standstill during the meeting.

Cuộc thảo luận không ngừng lại trong cuộc họp.

Why did the community event come to a standstill yesterday?

Tại sao sự kiện cộng đồng lại ngừng lại hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/came to a standstill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Came to a standstill

Không có idiom phù hợp