Bản dịch của từ Camp follower trong tiếng Việt
Camp follower

Camp follower (Noun)
Many camp followers joined the army during the Civil War.
Nhiều người theo quân đội trong cuộc Nội chiến.
Few camp followers contributed positively to the soldiers' morale.
Rất ít người theo quân đội có đóng góp tích cực cho tinh thần lính.
Did camp followers increase the army's supply chain efficiency?
Liệu những người theo quân đội có tăng cường hiệu quả chuỗi cung ứng không?
Thuật ngữ "camp follower" chỉ những cá nhân, thường là nữ giới, theo chân quân đội trong thời chiến, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như thực phẩm, giặt giũ hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong bối cảnh lịch sử, camp follower có thể nhận được một số trợ cấp hoặc lợi ích từ quân đội. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng ở Mỹ, nó thường gắn liền với hình ảnh cổ điển trong các cuộc chiến tranh như Nội chiến.
Thuật ngữ "camp follower" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ trong tiếng Anh, trong đó "camp" có nguồn gốc từ từ Latin "campus", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "nơi đóng trại". "Follower" có nguồn gốc từ từ Latin "sequi", mang nghĩa là "theo sau". Trong lịch sử quân sự, những người đi theo quân đội, thường xuyên là thân nhân hoặc người cung cấp dịch vụ, đã hỗ trợ thời gian ở chiến trường. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn chỉ những người gắn bó và hỗ trợ một tổ chức hoặc phong trào nào đó.
Từ "camp follower" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến bối cảnh quân sự lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, khái niệm này được sử dụng để chỉ những người theo lính trong chiến tranh, thường là để cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoặc chăm sóc. "Camp follower" cũng có thể liên quan đến các tình huống xã hội hoặc văn hóa thể hiện sự phụ thuộc vào quân đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp