Bản dịch của từ Camp follower trong tiếng Việt
Camp follower
Noun [U/C]
Camp follower (Noun)
kæmp fˈɑloʊəɹ
kæmp fˈɑloʊəɹ
Ví dụ
Many camp followers joined the army during the Civil War.
Nhiều người theo quân đội trong cuộc Nội chiến.
Few camp followers contributed positively to the soldiers' morale.
Rất ít người theo quân đội có đóng góp tích cực cho tinh thần lính.
Did camp followers increase the army's supply chain efficiency?
Liệu những người theo quân đội có tăng cường hiệu quả chuỗi cung ứng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Camp follower
Không có idiom phù hợp