Bản dịch của từ Pillage trong tiếng Việt
Pillage
Pillage (Noun)
The pillage of the village left many families homeless.
Vụ cướp bóc ngôi làng khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.
The soldiers engaged in pillage during the conflict.
Những người lính tham gia cướp bóc trong cuộc xung đột.
The aftermath of the pillage caused great distress in the community.
Hậu quả của vụ cướp bóc đã gây ra đau khổ lớn trong cộng đồng.
Pillage (Verb)
The invaders pillaged the village, taking everything of value.
Những kẻ xâm lược đã cướp phá ngôi làng, lấy đi mọi thứ có giá trị.
During the riot, the mob began to pillage local stores.
Trong cuộc bạo loạn, đám đông bắt đầu cướp phá các cửa hàng địa phương.
The army was accused of pillaging the town during the conflict.
Quân đội bị buộc tội cướp bóc thị trấn trong cuộc xung đột.
Dạng động từ của Pillage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pillage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pillaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pillaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pillages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pillaging |
Họ từ
"Pillage" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là cướp bóc, chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực, thường xảy ra trong bối cảnh chiến tranh hoặc những tình huống bất ổn. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Trong văn viết, "pillage" thường được dùng trong các tác phẩm lịch sử hoặc văn học để miêu tả hành động cướp bóc của quân đội hoặc bọn cướp.
Từ "pillage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pillager", có nghĩa là "cướp bóc". Hình thức này xuất phát từ động từ La-tinh "pillagare", có nghĩa là "cướp đi" hoặc "lấy đi". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi cướp bóc trong các cuộc chiến tranh hoặc sự kiện bạo lực. Ngày nay, "pillage" chỉ hành động cướp bóc, đặc biệt trong bối cảnh xung đột, thể hiện sự tàn phá và mất mát tài sản.
Từ "pillage" (cướp bóc) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "pillage" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chiến tranh hoặc các chủ đề liên quan đến xung đột xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật hoặc các tài liệu nghiên cứu xã hội để mô tả hành vi cướp bóc tài sản trong bối cảnh bạo lực hay hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp