Bản dịch của từ Camper trong tiếng Việt

Camper

Noun [U/C]

Camper (Noun)

kˈæmpɚ
kˈæmpəɹ
01

Một chiếc xe cơ giới lớn có chỗ ở.

A large motor vehicle with living accommodation.

Ví dụ

The camper parked at the campsite for the weekend.

Chiếc xe cắm trại đậu tại khu cắm trại vào cuối tuần.

The group of friends traveled in a camper across the country.

Nhóm bạn đi du lịch bằng xe cắm trại qua khắp đất nước.

02

Một người dành kỳ nghỉ trong lều hoặc trại nghỉ mát.

A person who spends a holiday in a tent or holiday camp.

Ví dụ

The camper enjoyed the outdoor adventure with friends in the forest.

Người đi cắm trại thích thú với cuộc phiêu lưu ngoài trời cùng bạn bè trong rừng.

Every summer, the campers gather around the bonfire for storytelling.

Mỗi mùa hè, những người đi cắm trại tụ tập xung quanh lửa trại để kể chuyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camper

Không có idiom phù hợp