Bản dịch của từ Camper trong tiếng Việt

Camper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camper(Noun)

kˈæmpɚ
kˈæmpəɹ
01

Một chiếc xe cơ giới lớn có chỗ ở.

A large motor vehicle with living accommodation.

Ví dụ
02

Một người dành kỳ nghỉ trong lều hoặc trại nghỉ mát.

A person who spends a holiday in a tent or holiday camp.

Ví dụ

Dạng danh từ của Camper (Noun)

SingularPlural

Camper

Campers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ