Bản dịch của từ Camper trong tiếng Việt
Camper

Camper (Noun)
Một chiếc xe cơ giới lớn có chỗ ở.
A large motor vehicle with living accommodation.
The camper parked at the campsite for the weekend.
Chiếc xe cắm trại đậu tại khu cắm trại vào cuối tuần.
The group of friends traveled in a camper across the country.
Nhóm bạn đi du lịch bằng xe cắm trại qua khắp đất nước.
The camper was equipped with a kitchen and sleeping area.
Chiếc xe cắm trại được trang bị bếp và khu vực ngủ.
The camper enjoyed the outdoor adventure with friends in the forest.
Người đi cắm trại thích thú với cuộc phiêu lưu ngoài trời cùng bạn bè trong rừng.
Every summer, the campers gather around the bonfire for storytelling.
Mỗi mùa hè, những người đi cắm trại tụ tập xung quanh lửa trại để kể chuyện.
The group of campers set up their tents near the lake.
Nhóm người đi cắm trại dựng lều gần hồ.
Dạng danh từ của Camper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Camper | Campers |
Họ từ
Từ "camper" trong tiếng Anh biểu thị một phương tiện di chuyển hoặc nơi lưu trú dành cho hoạt động cắm trại, thường được cấu thành từ xe tải hoặc xe buýt với trang bị tiện nghi cho việc ngủ qua đêm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để chỉ một người tham gia vào hoạt động cắm trại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn mạnh đến phương tiện cụ thể. Phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "camper" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "campare", có nghĩa là "cắm trại" hoặc "ở lại". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người tá túc ở ngoài trời. Với sự phát triển của ngành du lịch và cắm trại trong thế kỷ 20, "camper" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để miêu tả người hoặc phương tiện dành cho việc cắm trại. Ngày nay, từ này gắn liền với lối sống gắn bó với thiên nhiên và hoạt động giải trí ngoài trời.
Từ "camper" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết hoặc nói liên quan đến du lịch, hoạt động ngoài trời. Trong ngữ cảnh khác, từ "camper" thường được sử dụng để chỉ những người đi cắm trại hoặc loại xe cắm trại, phổ biến trong những cuộc sống giải trí, du lịch gia đình hoặc các hoạt động thể thao mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
