Bản dịch của từ Camper trong tiếng Việt
Camper
Camper (Noun)
Một chiếc xe cơ giới lớn có chỗ ở.
A large motor vehicle with living accommodation.
The camper parked at the campsite for the weekend.
Chiếc xe cắm trại đậu tại khu cắm trại vào cuối tuần.
The group of friends traveled in a camper across the country.
Nhóm bạn đi du lịch bằng xe cắm trại qua khắp đất nước.
The camper enjoyed the outdoor adventure with friends in the forest.
Người đi cắm trại thích thú với cuộc phiêu lưu ngoài trời cùng bạn bè trong rừng.
Every summer, the campers gather around the bonfire for storytelling.
Mỗi mùa hè, những người đi cắm trại tụ tập xung quanh lửa trại để kể chuyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp