Bản dịch của từ Can opener trong tiếng Việt
Can opener
Noun [U/C]

Can opener (Noun)
kˈæn ˈoʊpənɚ
kˈæn ˈoʊpənɚ
Ví dụ
I bought a can opener for our community kitchen last week.
Tôi đã mua một cái mở hộp cho bếp cộng đồng tuần trước.
We do not have a can opener at the food drive event.
Chúng tôi không có cái mở hộp nào tại sự kiện quyên góp thực phẩm.
Ví dụ
I bought a can opener for our community kitchen last week.
Tôi đã mua một cái mở hộp cho bếp cộng đồng tuần trước.
We don't have a can opener for the food drive event.
Chúng tôi không có cái mở hộp cho sự kiện quyên góp thực phẩm.
Ví dụ
A can opener is essential for opening food cans at parties.
Một cái mở hộp là cần thiết để mở hộp thức ăn tại bữa tiệc.
Many people do not own a can opener in their kitchens.
Nhiều người không sở hữu một cái mở hộp trong bếp của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] I think knowing languages up many opportunities to communicate with people around the world, let alone bridge the gap between cultures [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Idiom with Can opener
Không có idiom phù hợp