Bản dịch của từ Can opener trong tiếng Việt

Can opener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Can opener (Noun)

kˈæn ˈoʊpənɚ
kˈæn ˈoʊpənɚ
01

Một thiết bị dùng để cắt mở các loại hộp kim loại.

A device for cutting open metal cans.

Ví dụ

I bought a can opener for our community kitchen last week.

Tôi đã mua một cái mở hộp cho bếp cộng đồng tuần trước.

We do not have a can opener at the food drive event.

Chúng tôi không có cái mở hộp nào tại sự kiện quyên góp thực phẩm.

02

Một dụng cụ dùng để mở hộp bằng cách cắt quanh nắp.

A tool used to open cans by cutting around the lid.

Ví dụ

I bought a can opener for our community kitchen last week.

Tôi đã mua một cái mở hộp cho bếp cộng đồng tuần trước.

We don't have a can opener for the food drive event.

Chúng tôi không có cái mở hộp cho sự kiện quyên góp thực phẩm.

03

Một công cụ thiết yếu trong nhà bếp để truy cập thực phẩm đóng hộp.

An essential kitchen tool for accessing canned food.

Ví dụ

A can opener is essential for opening food cans at parties.

Một cái mở hộp là cần thiết để mở hộp thức ăn tại bữa tiệc.

Many people do not own a can opener in their kitchens.

Nhiều người không sở hữu một cái mở hộp trong bếp của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/can opener/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.