Bản dịch của từ Can opener trong tiếng Việt
Can opener

Can opener (Noun)
I bought a can opener for our community kitchen last week.
Tôi đã mua một cái mở hộp cho bếp cộng đồng tuần trước.
We do not have a can opener at the food drive event.
Chúng tôi không có cái mở hộp nào tại sự kiện quyên góp thực phẩm.
Do you know where the can opener is located in the kitchen?
Bạn có biết cái mở hộp ở đâu trong bếp không?
I bought a can opener for our community kitchen last week.
Tôi đã mua một cái mở hộp cho bếp cộng đồng tuần trước.
We don't have a can opener for the food drive event.
Chúng tôi không có cái mở hộp cho sự kiện quyên góp thực phẩm.
Do you know where the can opener is for the soup?
Bạn có biết cái mở hộp ở đâu để mở súp không?
A can opener is essential for opening food cans at parties.
Một cái mở hộp là cần thiết để mở hộp thức ăn tại bữa tiệc.
Many people do not own a can opener in their kitchens.
Nhiều người không sở hữu một cái mở hộp trong bếp của họ.
Is a can opener necessary for your social gatherings and events?
Một cái mở hộp có cần thiết cho các buổi gặp gỡ và sự kiện của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
