Bản dịch của từ Cancan trong tiếng Việt

Cancan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancan (Noun)

kˈænkæn
kˈænkæn
01

Một điệu nhảy sôi động, sôi động trên sân khấu bắt nguồn từ các hội trường âm nhạc ở paris thế kỷ 19 và được biểu diễn bởi những phụ nữ mặc váy dài và váy lót.

A lively highkicking stage dance originating in 19thcentury parisian music halls and performed by women in long skirts and petticoats.

Ví dụ

The dance troupe performed a cancan routine during the talent show.

Nhóm múa biểu diễn một bài múa cancan trong chương trình tài năng.

She decided not to include the cancan dance in her IELTS presentation.

Cô quyết định không bao gồm vũ điệu cancan trong bài thuyết trình IELTS của mình.

Did the judges enjoy the energetic cancan performance at the competition?

Các giám khảo có thích thú với màn trình diễn cancan sôi động tại cuộc thi không?

Dạng danh từ của Cancan (Noun)

SingularPlural

Cancan

Cancans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancan

Không có idiom phù hợp