Bản dịch của từ Cancan trong tiếng Việt
Cancan

Cancan (Noun)
The dance troupe performed a cancan routine during the talent show.
Nhóm múa biểu diễn một bài múa cancan trong chương trình tài năng.
She decided not to include the cancan dance in her IELTS presentation.
Cô quyết định không bao gồm vũ điệu cancan trong bài thuyết trình IELTS của mình.
Did the judges enjoy the energetic cancan performance at the competition?
Các giám khảo có thích thú với màn trình diễn cancan sôi động tại cuộc thi không?
Dạng danh từ của Cancan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cancan | Cancans |
Cancan là một điệu nhảy nhanh, đầy năng lượng, phổ biến trong các buổi biểu diễn âm nhạc và nhà hát từ cuối thế kỷ 19. Xuất phát từ Pháp, điệu nhảy này thường được thể hiện bởi các vũ công nữ trong trang phục rực rỡ, có kỹ thuật cao và động tác đá chân mạnh mẽ. Trong khi "cancan" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Bản chất văn hóa và nghệ thuật của cancan vẫn giữ nguyên giá trị trong cả hai bối cảnh.
Từ "cancan" xuất phát từ tiếng Pháp, nhưng nguồn gốc của nó có thể liên quan đến từ "can-can" trong tiếng Anh, có nghĩa là một điệu nhảy vui tươi, có âm điệu sống động. Từ này được biết đến từ thế kỷ 19, thường gắn liền với các buổi trình diễn của nhà hát Paris. Cách sử dụng hiện tại còn phản ánh tính năng động, tự do và sự châm biếm trong nghệ thuật, giữ nguyên bản chất vui tươi của điệu nhảy.
Từ "cancan" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như khiêu vũ hay nghệ thuật biểu diễn. Ngoài ra, "cancan" thường được nhắc đến trong các buổi biểu diễn nhạc kịch hoặc những bữa tiệc mang tính chất giải trí, nơi nghệ thuật và vũ điệu giao thoa.