Bản dịch của từ Cancelling trong tiếng Việt
Cancelling
Cancelling (Verb)
The committee is cancelling the social event due to low attendance.
Ủy ban đang huỷ bỏ sự kiện xã hội vì số lượng tham dự thấp.
They are not cancelling the charity concert despite the weather warnings.
Họ không huỷ bỏ buổi hòa nhạc từ thiện mặc dù có cảnh báo thời tiết.
Are they cancelling the community picnic this Saturday?
Họ có huỷ bỏ buổi dã ngoại cộng đồng vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Cancelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cancelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cancelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cancelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp