Bản dịch của từ Cancelling trong tiếng Việt
Cancelling
Cancelling (Verb)
The committee is cancelling the social event due to low attendance.
Ủy ban đang huỷ bỏ sự kiện xã hội vì số lượng tham dự thấp.
They are not cancelling the charity concert despite the weather warnings.
Họ không huỷ bỏ buổi hòa nhạc từ thiện mặc dù có cảnh báo thời tiết.
Are they cancelling the community picnic this Saturday?
Họ có huỷ bỏ buổi dã ngoại cộng đồng vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Cancelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cancelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cancelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cancelling |
Họ từ
Từ "cancelling" là dạng gerund của động từ "cancel", có nghĩa là hủy bỏ hoặc làm cho không còn hiệu lực. Trong tiếng Anh, "cancelling" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English, tuy nhiên, ở British English, từ này thường được viết là "cancelling" với hai chữ "l", trong khi ở American English, nó được viết là "canceling" với một chữ "l". Sự khác biệt này phản ánh quy tắc chính tả cụ thể của hai biến thể ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn tương tự.
Từ "cancelling" xuất phát từ tiếng Latin "cancellare", có nghĩa là "đánh dấu bằng một hàng rào" hoặc "xóa bỏ". Từ gốc này phản ánh hành động loại bỏ hoặc ngăn chặn một cái gì đó, như là việc làm mất hiệu lực một thỏa thuận hoặc sự kiện. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa qua thời gian đã đưa từ này vào ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự ngừng lại hoặc hủy bỏ quyền lực hoặc hiệu lực của điều gì đó.
Từ "cancelling" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các sự kiện hoặc kế hoạch bị hủy. Trong văn cảnh hàng ngày, "cancelling" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến dịch vụ như đặt vé máy bay, khách sạn, hoặc sự kiện, khi người tiêu dùng cần thông báo về việc hủy bỏ các dịch vụ đã đăng ký.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp