Bản dịch của từ Cancer cell trong tiếng Việt

Cancer cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancer cell (Noun)

kˈænsəɹ sɛl
kˈænsəɹ sɛl
01

Một loại tế bào đã trải qua sự phân chia không kiểm soát và có thể xâm nhập vào các mô khác, thường liên quan đến ung thư.

A type of cell that has undergone uncontrolled division and can invade other tissues, typically associated with cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tế bào có khả năng hình thành khối u và có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

A cell that is capable of forming tumors and possibly metastasizing to other parts of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tế bào cho thấy các mẫu tăng trưởng bất thường và thay đổi về cấu trúc so với các tế bào bình thường.

A cell that displays abnormal growth patterns and changes in structure compared to normal cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancer cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancer cell

Không có idiom phù hợp