Bản dịch của từ Canker sore trong tiếng Việt
Canker sore
Canker sore (Noun)
Canker sores can be painful and affect speech fluency.
Vết loét miệng có thể đau và ảnh hưởng đến việc nói chuyện trôi chảy.
Having a canker sore during a job interview is unfortunate.
Bị vết loét miệng trong cuộc phỏng vấn việc làm là không may.
Do canker sores usually go away on their own?
Vết loét miệng thường tự khỏi mà phải không?
Maria had a canker sore during her social event last Saturday.
Maria đã có một vết loét miệng trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He does not want to eat because of his canker sore.
Anh ấy không muốn ăn vì vết loét miệng của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp