Bản dịch của từ Canker sore trong tiếng Việt
Canker sore

Canker sore (Noun)
Canker sores can be painful and affect speech fluency.
Vết loét miệng có thể đau và ảnh hưởng đến việc nói chuyện trôi chảy.
Having a canker sore during a job interview is unfortunate.
Bị vết loét miệng trong cuộc phỏng vấn việc làm là không may.
Do canker sores usually go away on their own?
Vết loét miệng thường tự khỏi mà phải không?
Maria had a canker sore during her social event last Saturday.
Maria đã có một vết loét miệng trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He does not want to eat because of his canker sore.
Anh ấy không muốn ăn vì vết loét miệng của mình.
Canker sore, tiếng Việt gọi là "mụn nhọt trong miệng", là loại loét niêm mạc miệng phổ biến, gây đau và khó chịu. Chúng thường xuất hiện dưới dạng vết loét nông, với viền đỏ và trung tâm màu trắng hoặc vàng. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương; tuy nhiên, trong tiếng Anh nói, có thể nghe thấy từ "aphthous ulcer" để chỉ rõ hơn về bản chất y học của nó. Các nguyên nhân xảy ra bao gồm stress, thiếu hụt vitamin, và dị ứng thực phẩm.
Từ "canker sore" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancer", có nghĩa là con cua, ám chỉ đến hình dạng và đặc điểm của vết thương. Trong tiếng Pháp cổ, "cancre" cũng được sử dụng để mô tả các vết thương đau đớn, tương tự như trong tiếng Anh ngày nay. Canker sore hiện được hiểu là một dạng loét miệng gây đau, thường xuất hiện ở niêm mạc miệng, và khái niệm này đã liên kết với tác nhân gây ra như stress, vi khuẩn hay thiếu dinh dưỡng.
Canker sore, hay còn gọi là loét miệng, là từ khá chuyên môn và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài thi, từ này có thể được liên kết đến các chủ đề về sức khỏe hoặc y tế, nhưng tần suất xuất hiện thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý miệng hoặc tình trạng đau nhức, khi người nói muốn mô tả hoặc tìm kiếm giải pháp cho tình trạng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp