Bản dịch của từ Canned trong tiếng Việt
Canned
Canned (Adjective)
Bị thôi việc, bị đuổi việc.
Terminated fired from a job.
Many workers were canned due to the company’s recent layoffs.
Nhiều công nhân đã bị sa thải do đợt cắt giảm gần đây của công ty.
The manager didn’t want to see anyone canned this month.
Người quản lý không muốn thấy ai bị sa thải trong tháng này.
Were any employees canned after the merger last year?
Có nhân viên nào bị sa thải sau vụ sáp nhập năm ngoái không?
(bằng cách mở rộng) đã chuẩn bị trước đó; không tươi hoặc mới; được tiêu chuẩn hóa, sản xuất hàng loạt hoặc thiếu tính độc đáo hoặc tùy biến.
By extension previously prepared not fresh or new standardized massproduced or lacking originality or customization.
The canned responses in the meeting felt impersonal and unoriginal.
Các phản hồi có sẵn trong cuộc họp cảm thấy không cá nhân và không độc đáo.
Canned speeches do not engage the audience effectively.
Các bài phát biểu có sẵn không thu hút được khán giả một cách hiệu quả.
Are canned messages a good way to communicate in social events?
Các thông điệp có sẵn có phải là cách tốt để giao tiếp trong sự kiện xã hội không?
Bảo quản trong lon.
Preserved in cans.
Many people prefer canned vegetables for convenience and long shelf life.
Nhiều người thích rau đóng hộp vì tiện lợi và thời gian bảo quản lâu.
Canned food is not always the healthiest option for a balanced diet.
Thực phẩm đóng hộp không phải lúc nào cũng là lựa chọn lành mạnh nhất.
Are canned foods popular in your country at social gatherings?
Thực phẩm đóng hộp có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở đất nước bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp