Bản dịch của từ Canned music trong tiếng Việt

Canned music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canned music(Noun)

kˈænd mjˈuzɨk
kˈænd mjˈuzɨk
01

Nhạc được phát từ bản ghi âm thay vì được biểu diễn trực tiếp.

Music that is played from a recording rather than being performed live

Ví dụ
02

Nhạc được thu âm trước và phát ở những nơi công cộng.

Prerecorded music that is played in public places

Ví dụ
03

Thường dùng để chỉ nhạc nền trong bối cảnh như nhà hàng hoặc trung tâm mua sắm.

Usually refers to background music in a setting such as a restaurant or shopping mall

Ví dụ