Bản dịch của từ Canned music trong tiếng Việt
Canned music
Noun [U/C]

Canned music(Noun)
kˈænd mjˈuzɨk
kˈænd mjˈuzɨk
Ví dụ
02
Nhạc được thu âm trước và phát ở những nơi công cộng.
Prerecorded music that is played in public places
Ví dụ
03
Thường dùng để chỉ nhạc nền trong bối cảnh như nhà hàng hoặc trung tâm mua sắm.
Usually refers to background music in a setting such as a restaurant or shopping mall
Ví dụ
