Bản dịch của từ Canned music trong tiếng Việt

Canned music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canned music (Noun)

kˈænd mjˈuzɨk
kˈænd mjˈuzɨk
01

Nhạc được thu âm trước và phát ở những nơi công cộng.

Prerecorded music that is played in public places

Ví dụ

Canned music often plays in cafes like Starbucks during busy hours.

Nhạc phát sẵn thường được phát ở các quán cà phê như Starbucks vào giờ cao điểm.

Many people do not enjoy canned music in shopping malls.

Nhiều người không thích nhạc phát sẵn ở các trung tâm mua sắm.

Is canned music necessary for creating a pleasant atmosphere in restaurants?

Liệu nhạc phát sẵn có cần thiết để tạo không khí dễ chịu ở nhà hàng không?

02

Nhạc được phát từ bản ghi âm thay vì được biểu diễn trực tiếp.

Music that is played from a recording rather than being performed live

Ví dụ

Canned music played at the party made everyone feel relaxed and happy.

Nhạc ghi âm được phát tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái và vui vẻ.

Canned music does not create the same atmosphere as live performances.

Nhạc ghi âm không tạo ra bầu không khí giống như các buổi biểu diễn trực tiếp.

Is canned music suitable for social gatherings like weddings or parties?

Nhạc ghi âm có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới hay tiệc không?

03

Thường dùng để chỉ nhạc nền trong bối cảnh như nhà hàng hoặc trung tâm mua sắm.

Usually refers to background music in a setting such as a restaurant or shopping mall

Ví dụ

Canned music played softly in the background of the restaurant.

Nhạc nền phát nhẹ nhàng trong nhà hàng.