Bản dịch của từ Canonizing trong tiếng Việt
Canonizing

Canonizing (Verb)
The church is canonizing Sister Teresa next month for her charity work.
Nhà thờ sẽ phong thánh Nữ tu Teresa vào tháng tới vì công việc từ thiện của bà.
They are not canonizing any figures this year due to strict guidelines.
Họ không phong thánh nhân vật nào trong năm nay do quy định nghiêm ngặt.
Is the Vatican canonizing any new saints this year?
Liệu Vatican có phong thánh vị thánh mới nào trong năm nay không?
Họ từ
Canonizing là một động từ có nguồn gốc từ từ "canon", nghĩa là công nhận một người là thánh trong tôn giáo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, canonizing có thể chỉ việc tôn vinh hoặc công nhận một tác phẩm văn học, nghệ thuật như một phần của di sản văn hóa chính thức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến như ở tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng nhiều hơn trong các nghiên cứu văn hóa và lịch sử.
Từ "canonizing" có gốc từ tiếng Latinh "canonizare", nghĩa là "đưa vào danh sách chính thức". "Canon" trong tiếng Latinh ban đầu nghĩa là "huyền thoại" hoặc "nguyên tắc", thường dùng để chỉ những quy tắc tôn giáo. Qua thời gian, thuật ngữ này dần mở rộng sang việc công nhận và phong thánh cho các nhân vật trong Kitô giáo. Sự phát triển này phản ánh việc xác lập tiêu chuẩn cho các nhân vật được tôn vinh trong truyền thống tôn giáo, liên kết với ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc công nhận một cách hợp pháp hoặc chính thức.
Từ "canonizing" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống khác, "canonizing" thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo, đề cập đến việc công nhận một cá nhân là thánh, cũng như trong các cuộc thảo luận về việc nâng cao giá trị lịch sử hay văn hóa của một người hoặc sự kiện.