Bản dịch của từ Canopy bed trong tiếng Việt
Canopy bed
Noun [U/C]

Canopy bed (Noun)
kˈænəpi bˈɛd
kˈænəpi bˈɛd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc giường trang trí mang lại cảm giác riêng tư và kín đáo.
A decorative bed that provides a sense of enclosure and privacy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kiểu giường truyền thống được sử dụng trong các ngôi nhà và lâu đài lịch sử.
A traditional style of bed used in historical homes and castles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Canopy bed
Không có idiom phù hợp