Bản dịch của từ Canopy bed trong tiếng Việt
Canopy bed

Canopy bed (Noun)
She decorated her canopy bed with colorful fabrics for the party.
Cô ấy trang trí giường có mái vòm bằng vải nhiều màu cho bữa tiệc.
They do not use a canopy bed in their small apartment.
Họ không sử dụng giường có mái vòm trong căn hộ nhỏ của mình.
Is a canopy bed comfortable for social gatherings and guests?
Giường có mái vòm có thoải mái cho các buổi tụ tập xã hội không?
Một chiếc giường trang trí mang lại cảm giác riêng tư và kín đáo.
A decorative bed that provides a sense of enclosure and privacy.
The canopy bed in Sarah's room creates a cozy, private space.
Giường có mái vòm trong phòng Sarah tạo không gian riêng tư ấm cúng.
Many people do not prefer a canopy bed for their small apartments.
Nhiều người không thích giường có mái vòm cho căn hộ nhỏ của họ.
Does a canopy bed really enhance the feeling of privacy?
Giường có mái vòm có thực sự nâng cao cảm giác riêng tư không?
Một kiểu giường truyền thống được sử dụng trong các ngôi nhà và lâu đài lịch sử.
A traditional style of bed used in historical homes and castles.
The historic mansion featured a beautiful canopy bed in the master bedroom.
Ngôi biệt thự lịch sử có một chiếc giường canopy đẹp trong phòng ngủ chính.
The museum does not display any canopy beds from the medieval period.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ chiếc giường canopy nào từ thời trung cổ.
Did you see the canopy bed in the royal exhibition last week?
Bạn đã thấy chiếc giường canopy trong triển lãm hoàng gia tuần trước chưa?