Bản dịch của từ Canopy bed trong tiếng Việt
Canopy bed
Noun [U/C]

Canopy bed(Noun)
kˈænəpi bˈɛd
kˈænəpi bˈɛd
Ví dụ
02
Một chiếc giường trang trí mang lại cảm giác riêng tư và kín đáo.
A decorative bed that provides a sense of enclosure and privacy.
Ví dụ
03
Một kiểu giường truyền thống được sử dụng trong các ngôi nhà và lâu đài lịch sử.
A traditional style of bed used in historical homes and castles.
Ví dụ
