Bản dịch của từ Canopy bed trong tiếng Việt

Canopy bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canopy bed (Noun)

kˈænəpi bˈɛd
kˈænəpi bˈɛd
01

Một loại giường được bao quanh bởi một mái vải, thường được hỗ trợ bởi các cột ở mỗi góc.

A type of bed that is enclosed by a fabric canopy, often supported by posts at each corner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc giường trang trí mang lại cảm giác riêng tư và kín đáo.

A decorative bed that provides a sense of enclosure and privacy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu giường truyền thống được sử dụng trong các ngôi nhà và lâu đài lịch sử.

A traditional style of bed used in historical homes and castles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canopy bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canopy bed

Không có idiom phù hợp