Bản dịch của từ Canopy bed trong tiếng Việt

Canopy bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canopy bed(Noun)

kˈænəpi bˈɛd
kˈænəpi bˈɛd
01

Một loại giường được bao quanh bởi một mái vải, thường được hỗ trợ bởi các cột ở mỗi góc.

A type of bed that is enclosed by a fabric canopy, often supported by posts at each corner.

Ví dụ
02

Một chiếc giường trang trí mang lại cảm giác riêng tư và kín đáo.

A decorative bed that provides a sense of enclosure and privacy.

Ví dụ
03

Một kiểu giường truyền thống được sử dụng trong các ngôi nhà và lâu đài lịch sử.

A traditional style of bed used in historical homes and castles.

Ví dụ