Bản dịch của từ Canyoning trong tiếng Việt

Canyoning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canyoning (Noun)

kˈænjənɨŋ
kˈænjənɨŋ
01

Môn thể thao nhảy xuống dòng nước chảy xiết trên núi và để mình bị cuốn trôi xuôi dòng với tốc độ cao.

The sport of jumping into a fastflowing mountain stream and allowing oneself to be carried downstream at high speed.

Ví dụ

Canyoning is popular among adventure seekers in Colorado's Rocky Mountains.

Canyoning rất phổ biến trong số những người tìm kiếm mạo hiểm ở dãy Rocky của Colorado.

Canyoning is not safe for beginners without proper training and equipment.

Canyoning không an toàn cho người mới bắt đầu mà không có đào tạo và trang bị đúng cách.

Is canyoning a common activity in the national parks of Utah?

Canyoning có phải là một hoạt động phổ biến trong các công viên quốc gia ở Utah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canyoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canyoning

Không có idiom phù hợp