Bản dịch của từ Canyoning trong tiếng Việt
Canyoning

Canyoning (Noun)
Canyoning is popular among adventure seekers in Colorado's Rocky Mountains.
Canyoning rất phổ biến trong số những người tìm kiếm mạo hiểm ở dãy Rocky của Colorado.
Canyoning is not safe for beginners without proper training and equipment.
Canyoning không an toàn cho người mới bắt đầu mà không có đào tạo và trang bị đúng cách.
Is canyoning a common activity in the national parks of Utah?
Canyoning có phải là một hoạt động phổ biến trong các công viên quốc gia ở Utah không?
Canyoning là một môn thể thao mạo hiểm kết hợp giữa việc đi bộ, leo núi và bơi lội trong các hẻm núi. Người tham gia thường sử dụng dây an toàn và các thiết bị chuyên dụng để vượt qua các địa hình hiểm trở như thác nước và dòng suối. Từ "canyoning" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm; tuy nhiên, một số vùng có thể gọi môn thể thao này là "canyoneering".
Từ "canyoning" bắt nguồn từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "canyon" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cañón", có nghĩa là "hẻm núi". Tuy nhiên, "canyoning" được hình thành bởi sự kết hợp của hoạt động khám phá các khe suối trong các hẻm núi, thường liên quan đến việc đi bộ, leo núi và bơi lội. Từ những năm 1980, thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong cộng đồng thể thao mạo hiểm, phản ánh sự kết hợp giữa khám phá thiên nhiên và hoạt động thể thao.
Từ “canyoning” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói khi thảo luận về hoạt động thể thao ngoài trời hoặc du lịch mạo hiểm. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo thể thao, bài viết du lịch hoặc tài liệu quảng bá các tour du lịch khám phá, nơi nhấn mạnh trải nghiệm mạo hiểm trong thiên nhiên.