Bản dịch của từ Canzonetta trong tiếng Việt
Canzonetta

Canzonetta (Noun)
Maria sang a beautiful canzonetta at the community event last week.
Maria đã hát một canzonetta tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
The school did not perform a canzonetta during the talent show.
Trường không biểu diễn một canzonetta nào trong buổi biểu diễn tài năng.
Did you hear the canzonetta performed by the choir last night?
Bạn có nghe canzonetta do dàn hợp xướng biểu diễn tối qua không?
Canzonetta là một thể loại nhạc cổ điển, thường được biểu diễn bằng giọng hát một cách nhẹ nhàng và vui tươi, thường đi kèm với nhạc cụ hòa nhạc. Từ nguyên của nó xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "bài hát nhỏ". Trong khi canzonetta được sử dụng phổ biến trong âm nhạc châu Âu, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và cảm nhận thể loại âm nhạc trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "canzonetta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "canzone", mang nghĩa là "bài hát". Trong tiếng Latinh, "canzone" được hình thành từ "carmen", có nghĩa là "bài thơ" hoặc "bài hát". Vào thế kỷ 17, canzonetta chỉ những tác phẩm âm nhạc nhẹ nhàng, thường dành cho giọng hát đơn và được phổ biến trong các buổi biểu diễn. Sự phát triển này phản ánh tính chất văn hóa và nghệ thuật của thời kỳ Baroque, cũng như sự chuyển mình sang các thể loại âm nhạc dân gian hơn trong văn hóa Tây Âu.
Canzonetta là một thuật ngữ âm nhạc thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không phổ biến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong Writing và Listening, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về âm nhạc cổ điển hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, canzonetta cũng thường được nhắc đến trong các tác phẩm nhạc giao hưởng hay trong các buổi hòa nhạc, thể hiện vẻ đẹp và sự nhẹ nhàng của giai điệu.