Bản dịch của từ Capita trong tiếng Việt
Capita
Capita (Noun)
Người đứng đầu hành chính hoặc tài chính của một hệ thống chính phủ.
The administrative or financial head of a system of government.
The capita of Vietnam is responsible for national economic policies.
Người đứng đầu của Việt Nam chịu trách nhiệm về các chính sách kinh tế quốc gia.
The capita does not control local governments in smaller cities.
Người đứng đầu không kiểm soát chính quyền địa phương ở các thành phố nhỏ.
Who is the capita of your local government in 2023?
Ai là người đứng đầu chính quyền địa phương của bạn vào năm 2023?
Capita (Adjective)
Liên quan đến người đứng đầu hoặc giám đốc điều hành của một chính phủ.
Relating to the head or chief executive of a government.
The capita income in the USA is quite high at $70,000.
Thu nhập đầu người ở Mỹ khá cao, khoảng 70.000 đô la.
The capita rate in our city is not very impressive.
Tỷ lệ đầu người ở thành phố chúng tôi không ấn tượng lắm.
Is the capita spending in education increasing this year?
Có phải chi tiêu đầu người cho giáo dục đang tăng năm nay không?
Họ từ
Từ "capita" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "đầu" hay "người". Trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong cụm từ "income per capita", ám chỉ đến thu nhập bình quân đầu người, giúp đánh giá mức sống của một quốc gia. Cách sử dụng không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu hay cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "capita" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu". Trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, "capita" thường được sử dụng trong cụm từ "per capita", chỉ lượng trung bình cho mỗi người trong một nhóm hoặc tổng thể. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen "đầu" sang nghĩa bóng liên quan đến sự biểu thị nhân khẩu học và tài chính cho thấy sự gắn kết giữa đơn vị cá nhân và tổng thể trong các phân tích thống kê.
Từ "capita" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, dân số và phân tích xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu phân tích nhằm chỉ số lượng người bình quân trên đầu người, thường liên quan đến thu nhập, chi phí hoặc tiêu thụ.