Bản dịch của từ Capitalist world trong tiếng Việt
Capitalist world
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Capitalist world (Noun)
Hệ thống kinh tế được đặc trưng bởi sở hữu tư nhân của hàng hóa và sản xuất.
An economic system characterized by private ownership of capital goods and production.
The capitalist world often prioritizes profit over social welfare initiatives.
Thế giới tư bản thường ưu tiên lợi nhuận hơn các sáng kiến phúc lợi xã hội.
In a capitalist world, many people struggle to access basic services.
Trong một thế giới tư bản, nhiều người gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ cơ bản.
Is the capitalist world beneficial for all citizens in society?
Liệu thế giới tư bản có lợi cho tất cả công dân trong xã hội không?
Một thế giới bị chi phối bởi các thực hành và ý thức hệ kinh tế tư bản.
A world dominated by capitalist economic practices and ideologies.
The capitalist world affects social equality in many countries, including Vietnam.
Thế giới tư bản ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
A capitalist world does not guarantee fair opportunities for everyone.
Thế giới tư bản không đảm bảo cơ hội công bằng cho mọi người.
Is the capitalist world improving social conditions in developing nations?
Liệu thế giới tư bản có cải thiện điều kiện xã hội ở các quốc gia đang phát triển không?
Một bối cảnh toàn cầu nơi chủ nghĩa tư bản là hình thức tổ chức kinh tế chiếm ưu thế.
A global landscape where capitalism is the predominant form of economic organization.
The capitalist world influences many countries, including Vietnam and the USA.
Thế giới tư bản ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam và Mỹ.
In a capitalist world, inequality often increases between rich and poor.
Trong thế giới tư bản, sự bất bình đẳng thường gia tăng giữa người giàu và nghèo.
Is the capitalist world the best system for social development?
Thế giới tư bản có phải là hệ thống tốt nhất cho sự phát triển xã hội không?