Bản dịch của từ Capitonné trong tiếng Việt

Capitonné

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitonné (Adjective)

kˈæpɨtən
kˈæpɨtən
01

Chỉ định hoặc đặc trưng bởi kiểu bọc hoặc thêu trong đó vật liệu được vẽ xen kẽ để tạo ra hình dạng chần bông.

Designating or characterized by a style of upholstery or embroidery in which the material is drawn in at intervals to present a quilted appearance.

Ví dụ

The capitonné sofa in the living room looks very elegant and inviting.

Chiếc sofa capitonné trong phòng khách trông rất thanh lịch và mời gọi.

The committee did not choose capitonné designs for the community center.

Ủy ban đã không chọn thiết kế capitonné cho trung tâm cộng đồng.

Are capitonné styles popular in modern social gatherings and events?

Các kiểu capitonné có phổ biến trong các buổi gặp gỡ và sự kiện hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitonné/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitonné

Không có idiom phù hợp