Bản dịch của từ Capitonné trong tiếng Việt
Capitonné

Capitonné (Adjective)
Chỉ định hoặc đặc trưng bởi kiểu bọc hoặc thêu trong đó vật liệu được vẽ xen kẽ để tạo ra hình dạng chần bông.
Designating or characterized by a style of upholstery or embroidery in which the material is drawn in at intervals to present a quilted appearance.
The capitonné sofa in the living room looks very elegant and inviting.
Chiếc sofa capitonné trong phòng khách trông rất thanh lịch và mời gọi.
The committee did not choose capitonné designs for the community center.
Ủy ban đã không chọn thiết kế capitonné cho trung tâm cộng đồng.
Are capitonné styles popular in modern social gatherings and events?
Các kiểu capitonné có phổ biến trong các buổi gặp gỡ và sự kiện hiện đại không?
"Capitonné" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một loại bọc đệm, thường gặp trong nội thất, đặc biệt là ghế sofa. Theo nghĩa đen, nó mô tả một kỹ thuật may cho phép các nút nhô lên trên bề mặt vải, tạo ra các hình phom nhất định. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "tufted", nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này. Thông qua kỹ thuật capitonné, các sản phẩm nội thất không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện sự thoải mái.
Từ "capitonné" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "capitonner", có nghĩa là "đệm" hay "làm thành hình dạng trở nên nổi bật". Rễ từ tiếng Latinh "capitulum", có nghĩa là "đầu" hay "mặt", thể hiện sự liên kết với hình dạng phần đầu của một vật thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành nội thất để chỉ kỹ thuật đệm mà tạo ra các hình dạng nhô lên trên bề mặt, thường gặp trong ghế sofa và các món đồ nội thất khác. Hiện nay, "capitonné" được dùng để chỉ một phong cách thiết kế nội thất, nhấn mạnh vào tính chất thẩm mỹ và sự tinh tế trong cấu trúc.
Từ "capitonné" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS phổ biến như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Chỉ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiết kế nội thất và thời trang để mô tả bề mặt có các nút hoặc họa tiết nhô lên, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến mô tả sản phẩm. Việc hiểu biết về từ này chủ yếu thuộc về những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo.