Bản dịch của từ Capoeira trong tiếng Việt

Capoeira

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capoeira (Noun)

kˌɑpiˈɑɹiə
kˌɑpiˈɑɹiə
01

Một hệ thống kỷ luật thể chất và vận động bắt nguồn từ những nô lệ brazil, được coi như một hình thức võ thuật và khiêu vũ.

A system of physical discipline and movement originating among brazilian slaves treated as a martial art and dance form.

Ví dụ

Capoeira is popular in Brazil, especially in Rio de Janeiro.

Capoeira rất phổ biến ở Brazil, đặc biệt là ở Rio de Janeiro.

Many schools do not teach capoeira to their students.

Nhiều trường học không dạy capoeira cho học sinh của họ.

Is capoeira a form of dance or martial art?

Capoeira có phải là một hình thức khiêu vũ hay võ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capoeira/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capoeira

Không có idiom phù hợp