Bản dịch của từ Caprioled trong tiếng Việt
Caprioled

Caprioled (Verb)
Children caprioled in the park during the community picnic last Saturday.
Trẻ em đã nhảy múa trong công viên trong buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.
The teenagers did not caprioled at the serious social event last night.
Những thanh thiếu niên đã không nhảy múa tại sự kiện xã hội nghiêm túc tối qua.
Did the dogs caprioled at the charity event last weekend?
Có phải những con chó đã nhảy múa tại sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?
Children caprioled joyfully during the community festival in October.
Trẻ em đã nhảy múa vui vẻ trong lễ hội cộng đồng vào tháng Mười.
The teenagers did not caprioled at the formal event last week.
Những thiếu niên không nhảy múa tại sự kiện trang trọng tuần trước.
Did the dancers caprioled during the school talent show yesterday?
Các vũ công đã nhảy múa trong buổi biểu diễn tài năng của trường hôm qua chưa?
The horse caprioled beautifully during the dressage competition yesterday.
Con ngựa đã nhảy múa tuyệt đẹp trong cuộc thi cưỡi ngựa hôm qua.
The rider did not capriole at the social event last week.
Người cưỡi đã không nhảy múa tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the horse capriole during the social gathering last month?
Con ngựa có nhảy múa tại buổi gặp mặt xã hội tháng trước không?
Caprioled (Noun)
The children caprioled joyfully in the park during the summer festival.
Bọn trẻ nhảy múa vui vẻ trong công viên vào lễ hội mùa hè.
The adults did not caprioled at the serious social gathering last night.
Người lớn không nhảy múa tại buổi gặp mặt xã hội nghiêm túc tối qua.
Did the dancers caprioled during the charity event last Saturday?
Các vũ công có nhảy múa trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa rồi không?
Một hành động ngông cuồng, thất thường hoặc thủ đoạn thông minh.
An extravagant or capricious act or clever maneuver.
Her caprioled dance at the party amazed everyone in attendance.
Màn nhảy caprioled của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người kinh ngạc.
This year's caprioled event did not attract many participants.
Sự kiện caprioled năm nay không thu hút nhiều người tham gia.
Did you see his caprioled performance during the social gathering?
Bạn có thấy màn biểu diễn caprioled của anh ấy trong buổi gặp gỡ xã hội không?
The horse performed a caprioled during the show in Central Park.
Con ngựa đã thực hiện một cú caprioled trong buổi biểu diễn ở Central Park.
Many horses do not caprioled well in crowded environments.
Nhiều con ngựa không thực hiện caprioled tốt trong môi trường đông đúc.
Can you explain how a horse caprioled at the competition?
Bạn có thể giải thích cách một con ngựa thực hiện caprioled tại cuộc thi không?
Họ từ
Từ "caprioled" có nguồn gốc từ động từ "capriole", nghĩa là một kiểu nhảy cao, thường được thực hiện bởi ngựa, khi nó co chân sau và tạo ra một chuyển động giống như nhảy lùi. Trong ngữ cảnh văn học, "caprioled" thể hiện hành động nhảy múa hoặc nhún nhảy một cách duyên dáng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc mô tả nghệ thuật, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.