Bản dịch của từ Caps lock trong tiếng Việt
Caps lock

Caps lock (Noun)
I always use caps lock when typing important names like John.
Tôi luôn sử dụng phím caps lock khi gõ tên quan trọng như John.
She does not like using caps lock for casual messages on social media.
Cô ấy không thích sử dụng phím caps lock cho tin nhắn bình thường trên mạng xã hội.
Do you think caps lock helps in emphasizing social issues in texts?
Bạn có nghĩ rằng phím caps lock giúp nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong văn bản không?
Một biểu hiện biểu thị trạng thái quá mức hoặc quá nhiệt tình về điều gì đó, thường trong bối cảnh hài hước.
An expression indicating a state of excess or being overly enthusiastic about something often in a humorous context.
Everyone is in caps lock mode during the party this weekend.
Mọi người đang ở chế độ caps lock trong bữa tiệc cuối tuần này.
Not everyone enjoys caps lock conversations on social media.
Không phải ai cũng thích những cuộc trò chuyện caps lock trên mạng xã hội.
Is your friend always in caps lock when discussing events?
Bạn của bạn có luôn ở chế độ caps lock khi thảo luận về sự kiện không?
Caps lock (hoặc viết hoa) là một phím trên bàn phím máy tính, khi được kích hoạt, sẽ khiến tất cả các ký tự nhập vào được viết hoa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt trong viết và nói. Tuy nhiên, việc sử dụng caps lock thường bị coi là không lịch sự trong giao tiếp trực tuyến, vì nó thường được hiểu là hét lên.
"Caps lock" là một thuật ngữ trong lĩnh vực máy tính, sử dụng để chỉ chức năng khóa chữ hoa trên bàn phím. Từ "caps" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu", liên quan đến từ "capitalis" (chữ hoa). Từ "lock" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "Loka", chỉ hành động khóa lại. Sự kết hợp này phản ánh chức năng trong việc chuyển đổi giữa chữ hoa và chữ thường, phục vụ mục đích dễ dàng cho người dùng khi đánh chữ.
Từ "caps lock" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi yêu cầu người dùng hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "caps lock" thường được sử dụng trong hướng dẫn sử dụng máy tính, thảo luận về cách nhập liệu hoặc khi nhấn mạnh một phần văn bản. Thuật ngữ này gắn liền với việc sử dụng máy tính, ảnh hưởng đến cách người dùng tương tác với văn bản.