Bản dịch của từ Car loan trong tiếng Việt
Car loan

Car loan (Noun)
Một khoản tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với mục đích mua một chiếc xe.
A sum of money borrowed from a bank or other financial institution for the purpose of purchasing a vehicle.
Many families rely on a car loan to buy a vehicle.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào khoản vay mua xe để mua phương tiện.
A car loan does not guarantee approval for all applicants.
Khoản vay mua xe không đảm bảo phê duyệt cho tất cả người nộp đơn.
What is the average interest rate for a car loan today?
Lãi suất trung bình cho khoản vay mua xe hôm nay là bao nhiêu?
Khoản vay mua xe (car loan) là một hình thức tài chính cho phép người tiêu dùng vay tiền để mua hoặc thuê một chiếc xe ô tô. Người vay thường thanh toán một khoản tiền lãi định kỳ cho tổ chức tài chính cho đến khi hoàn tất khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "car finance". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác về điều kiện vay và quy trình phê duyệt.
Thuật ngữ "car loan" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "car" xuất phát từ tiếng Latin "carrus", có nghĩa là xe cộ, còn "loan" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "laen", mang nghĩa là cho mượn. Lịch sử của "car loan" gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô vào thế kỷ 20, khi nhu cầu sở hữu xe cá nhân tăng cao. Ngày nay, "car loan" thể hiện sự hỗ trợ tài chính cho việc mua xe, phản ánh sự biến đổi trong thói quen tiêu dùng và khả năng tiếp cận tài chính.
"Cầm xe" là cụm từ phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về tài chính cá nhân và phương tiện di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngân hàng và tiêu dùng. Ngoài ra, "cầm xe" cũng thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày khi bàn luận về các hình thức vay mượn để sở hữu xe, cho thấy sự phổ biến của nó trong lĩnh vực tài chính và tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp