Bản dịch của từ Car loan trong tiếng Việt

Car loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car loan (Noun)

kˈɑɹ lˈoʊn
kˈɑɹ lˈoʊn
01

Một khoản tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với mục đích mua một chiếc xe.

A sum of money borrowed from a bank or other financial institution for the purpose of purchasing a vehicle.

Ví dụ

Many families rely on a car loan to buy a vehicle.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào khoản vay mua xe để mua phương tiện.

A car loan does not guarantee approval for all applicants.

Khoản vay mua xe không đảm bảo phê duyệt cho tất cả người nộp đơn.

What is the average interest rate for a car loan today?

Lãi suất trung bình cho khoản vay mua xe hôm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/car loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car loan

Không có idiom phù hợp