Bản dịch của từ Carangidae trong tiếng Việt

Carangidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carangidae(Noun)

kˌærɐŋˈaɪdiː
ˈkɛrəndʒɪˌdeɪ
01

Một gia đình cá thường được gọi là cá jacks hoặc cá pompanos, sống trong môi trường biển.

A family of fish commonly known as jacks or pompanos found in marine environments

Ví dụ
02

Những loài cá này có đặc trưng là cơ thể dài và thường đóng vai trò quan trọng trong câu cá thể thao và câu cá thương mại.

These fish are characterized by their elongated bodies and are often important in sport and commercial fishing

Ví dụ
03

Gia đình này bao gồm những loài được biết đến với tốc độ nhanh nhẹn và chế độ ăn thịt.

The family includes species that are known for their speed and carnivorous diet

Ví dụ