Bản dịch của từ Carbon-15 dating trong tiếng Việt

Carbon-15 dating

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon-15 dating (Phrase)

ˈkɑr.bəndˈdeɪ.tɪŋ
ˈkɑr.bəndˈdeɪ.tɪŋ
01

Phương pháp xác định tuổi của vật thể chứa vật chất hữu cơ bằng lượng cacbon-14 mà nó chứa.

A method of determining the age of an object containing organic material by the amount of carbon14 it contains.

Ví dụ

Scientists used carbon-15 dating to analyze ancient bones accurately.

Các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp carbon-15 để phân tích xác ướp cổ xưa một cách chính xác.

The museum curator relied on carbon-15 dating to date the artifacts.

Người quản lý bảo tàng tin tưởng vào phương pháp carbon-15 để xác định tuổi của các hiện vật.

Carbon-15 dating helped archaeologists determine the age of ancient pottery.

Phương pháp carbon-15 đã giúp các nhà khảo cổ xác định tuổi của đồ gốm cổ xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbon-15 dating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbon-15 dating

Không có idiom phù hợp