Bản dịch của từ Carbon copy trong tiếng Việt
Carbon copy

Carbon copy (Noun)
The report was a carbon copy of last year's findings.
Báo cáo là bản sao y của những phát hiện năm ngoái.
This document is not a carbon copy of any previous version.
Tài liệu này không phải là bản sao y của phiên bản trước.
Is this letter a carbon copy of your previous correspondence?
Bức thư này có phải là bản sao y của thư trước không?
Carbon copy (Verb)
She made a carbon copy of the survey results for the meeting.
Cô ấy đã tạo một bản sao của kết quả khảo sát cho cuộc họp.
He did not create a carbon copy of the important documents.
Anh ấy đã không tạo bản sao của các tài liệu quan trọng.
Did you make a carbon copy of the event flyer?
Bạn đã làm một bản sao của tờ rơi sự kiện chưa?
Thuật ngữ "carbon copy" (viết tắt là CC) có nguồn gốc từ các bản sao giấy được tạo ra bằng cách đặt một tờ giấy carbon giữa hai tờ giấy trong một máy viết. Trong ngữ cảnh hiện đại, "carbon copy" chỉ việc gửi một bản sao email đến một người khác ngoài người nhận chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "carbon copy" cũng có thể dùng để chỉ việc sao chép ý tưởng hoặc hành động, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này chủ yếu trong lĩnh vực thư từ. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau nhưng có thể khác về ngữ cảnh văn hóa trong một số trường hợp cụ thể.
Cụm từ "carbon copy" xuất phát từ thuật ngữ "carbon" trong tiếng Latin là "carbo", có nghĩa là "than". Vào thế kỷ 19, quá trình sao chép tài liệu bằng cách sử dụng giấy than (carbon paper) được phát minh, cho phép tạo ra bản sao từ bản gốc. Ngày nay, "carbon copy" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn biểu thị sự sao chép trong truyền thông điện tử, thể hiện tính chất nguyên bản và bản sao của thông tin.
"Coppy carbon" là thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến truyền thông, công nghệ thông tin, và môi trường, nơi nhấn mạnh tính chất sao chép. Trong các tình huống hàng ngày, "carbon copy" thường được sử dụng để chỉ một bản sao của tài liệu hoặc email, phản ánh sự chính xác và tính chất lặp lại trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp