Bản dịch của từ Carboxyl group trong tiếng Việt

Carboxyl group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carboxyl group (Noun)

kɑɹbˈɑksɪl gɹup
kɑɹbˈɑksɪl gɹup
01

Một nhóm chức có trong axit hữu cơ, bao gồm một nguyên tử carbon liên kết đôi với một nguyên tử oxy và liên kết đơn với một nhóm hydroxyl.

A functional group present in organic acids consisting of a carbon atom doublebonded to an oxygen atom and singlebonded to a hydroxyl group.

Ví dụ

The carboxyl group is essential in organic acids like acetic acid.

Nhóm carboxyl là cần thiết trong các axit hữu cơ như axit axetic.

A carboxyl group does not exist in simple hydrocarbons like methane.

Nhóm carboxyl không tồn tại trong các hydrocarbon đơn giản như metan.

Does the carboxyl group affect the acidity of citric acid?

Nhóm carboxyl có ảnh hưởng đến độ axit của axit citric không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carboxyl group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carboxyl group

Không có idiom phù hợp