Bản dịch của từ Carboxyl group trong tiếng Việt
Carboxyl group

Carboxyl group (Noun)
Một nhóm chức có trong axit hữu cơ, bao gồm một nguyên tử carbon liên kết đôi với một nguyên tử oxy và liên kết đơn với một nhóm hydroxyl.
A functional group present in organic acids consisting of a carbon atom doublebonded to an oxygen atom and singlebonded to a hydroxyl group.
The carboxyl group is essential in organic acids like acetic acid.
Nhóm carboxyl là cần thiết trong các axit hữu cơ như axit axetic.
A carboxyl group does not exist in simple hydrocarbons like methane.
Nhóm carboxyl không tồn tại trong các hydrocarbon đơn giản như metan.
Does the carboxyl group affect the acidity of citric acid?
Nhóm carboxyl có ảnh hưởng đến độ axit của axit citric không?
Nhóm carboxyl là một nhóm chức trong hóa học, có công thức hóa học -COOH. Nó bao gồm một nguyên tử carbon liên kết với một nguyên tử oxy thông qua một liên kết đôi và với một nhóm hydroxyl (-OH) thông qua một liên kết đơn. Nhóm carboxyl là thành phần chính của axit cacboxylic, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Nhóm carboxyl (–COOH) có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo" có nghĩa là "than" và "oxygén" từ tiếng Hy Lạp, phản ánh sự hiện diện của carbon và oxy. Nhóm này được xác định trong hóa học hữu cơ là đặc trưng cho axit cacboxylic, có lịch sử lâu đời trong việc nghiên cứu các hợp chất hữu cơ. Sự kết hợp giữa các nguyên tử carbon, oxy và hydro trong nhóm carboxyl góp phần vào tính acid và tính phản ứng của nhiều hợp chất, ảnh hưởng đến các quá trình sinh học và hóa học quan trọng.
Nhóm carboxyl (–COOH) thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tần suất của thuật ngữ này trong các phần của IELTS có thể thay đổi, nhưng thường thấy trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các hợp chất hữu cơ hoặc các phản ứng hóa học. Ngoài ra, nhóm carboxyl được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về axit hữu cơ và sinh hóa, làm cho nó trở thành một phần quan trọng của từ vựng trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp