Bản dịch của từ Carcinoid trong tiếng Việt
Carcinoid
Noun [U/C]
Carcinoid (Noun)
Ví dụ
The doctor diagnosed him with a carcinoid in his appendix last month.
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị u carcinoid ở ruột thừa tháng trước.
Many people do not understand what a carcinoid actually is.
Nhiều người không hiểu u carcinoid thực sự là gì.
Is a carcinoid more common in young adults or older people?
U carcinoid phổ biến hơn ở người lớn trẻ hay người già?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carcinoid
Không có idiom phù hợp