Bản dịch của từ Carder trong tiếng Việt
Carder

Carder (Noun)
Một tên tội phạm đánh cắp thông tin từ thẻ tín dụng.
A criminal who steals information from credit cards.
The carder was arrested for stealing credit card details.
Kẻ ăn cắp đã bị bắt vì ăn cắp thông tin thẻ tín dụng.
The police are investigating a group of carders in the city.
Cảnh sát đang điều tra một nhóm kẻ ăn cắp trong thành phố.
The carder used advanced technology to hack into payment systems.
Kẻ ăn cắp đã sử dụng công nghệ tiên tiến để xâm nhập vào hệ thống thanh toán.
The police arrested a carder for distributing tart cards in London.
Cảnh sát đã bắt giữ một người phân phối thẻ bài để phân phối thẻ quảng cáo ở London.
Carders often operate in busy tourist areas to promote adult services.
Người phân phối thẻ thường hoạt động tại các khu vực du lịch đông đúc để quảng cáo dịch vụ cho người lớn.
The carder business has faced increased scrutiny due to public complaints.
Ngành công nghiệp phân phối thẻ đã phải đối mặt với sự kiểm tra nghiêm ngặt hơn do các phàn nàn từ công chúng.
The carder efficiently processed wool fibers for the community.
Máy băm lông xử lý hiệu quả sợi len cho cộng đồng.
The old carder in the village was used by many generations.
Máy băm lông cũ trong làng được sử dụng bởi nhiều thế hệ.
The carder at the textile factory worked tirelessly day and night.
Máy băm lông tại nhà máy dệt làm việc không mệt mỏi ngày đêm.
Từ "carder" thường chỉ người thực hiện các hành vi gian lận thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, bằng cách lấy cắp thông tin từ thẻ và sử dụng chúng cho mục đích chiếm đoạt tài chính. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "carder" cũng có thể được sử dụng để chỉ các hacker chuyên nghiệp trong việc lừa đảo tài chính. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng.
Từ "carder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "card", xuất phát từ tiếng Latinh "cardare", có nghĩa là "xé" hoặc "gỡ rối". Trong lịch sử, "carding" liên quan đến việc xử lý sợi bông hoặc len, giúp làm mềm và tách rời sợi trước khi dệt thành vải. Hiện nay, "carder" chỉ người thực hiện công việc này hoặc máy móc dùng để xử lý sợi, thể hiện sự kết nối giữa các khía cạnh sản xuất và công nghiệp dệt.
Từ "carder" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực tội phạm tài chính, ám chỉ đến người tham gia vào hành vi gian lận thẻ tín dụng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc bảo mật thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng và các biện pháp phòng ngừa gian lận tài chính.