Bản dịch của từ Carder trong tiếng Việt
Carder
Carder (Noun)
Một tên tội phạm đánh cắp thông tin từ thẻ tín dụng.
A criminal who steals information from credit cards.
The carder was arrested for stealing credit card details.
Kẻ ăn cắp đã bị bắt vì ăn cắp thông tin thẻ tín dụng.
The police are investigating a group of carders in the city.
Cảnh sát đang điều tra một nhóm kẻ ăn cắp trong thành phố.
The police arrested a carder for distributing tart cards in London.
Cảnh sát đã bắt giữ một người phân phối thẻ bài để phân phối thẻ quảng cáo ở London.
Carders often operate in busy tourist areas to promote adult services.
Người phân phối thẻ thường hoạt động tại các khu vực du lịch đông đúc để quảng cáo dịch vụ cho người lớn.