Bản dịch của từ Careerist trong tiếng Việt
Careerist

Careerist (Noun)
Những người theo đuổi thành công trong sự nghiệp với sự nhiệt tình quá mức.
People who pursue success in their careers with excessive enthusiasm.
Many careerists prioritize promotions over personal relationships and well-being.
Nhiều người theo đuổi sự nghiệp ưu tiên thăng chức hơn mối quan hệ cá nhân.
Not all careerists value teamwork in their pursuit of success.
Không phải tất cả những người theo đuổi sự nghiệp đều coi trọng làm việc nhóm.
Are careerists sacrificing their health for job promotions and recognition?
Liệu những người theo đuổi sự nghiệp có hy sinh sức khỏe vì thăng chức không?
Careerist (Noun Countable)
Những cá nhân ưu tiên thăng tiến nghề nghiệp hơn các khía cạnh khác của cuộc sống.
Individuals who prioritize their professional advancement over other aspects of life.
John is a careerist who only cares about promotions and salary.
John là một người theo đuổi sự nghiệp, chỉ quan tâm đến thăng tiến và lương.
Many careerists ignore their families for work-related success.
Nhiều người theo đuổi sự nghiệp bỏ qua gia đình vì thành công trong công việc.
Are careerists more successful than those who value personal life?
Liệu những người theo đuổi sự nghiệp có thành công hơn những người coi trọng cuộc sống cá nhân không?
Họ từ
Từ "careerist" được sử dụng để chỉ những người chủ yếu quan tâm và theo đuổi lợi ích cá nhân trong sự nghiệp, thường bằng cách áp dụng những hành động có tính toán nhằm thăng tiến trong công việc. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa lao động tại mỗi quốc gia, với British English có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính lịch sự trong giao tiếp.
Từ "careerist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carreria", nghĩa là con đường. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự tập trung vào việc tiến thân cá nhân trong môi trường công việc. "Careerist" thường được dùng để chỉ những người sẵn sàng ưu tiên lợi ích nghề nghiệp cá nhân trên các giá trị đạo đức hoặc tình bạn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi nhắc đến sự cầu tiến và lợi ích bản thân trong sự nghiệp.
Từ "careerist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những cá nhân tham vọng, chủ yếu trong môi trường công việc hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong các bài viết liên quan đến xã hội học và tâm lý học, khi phê phán hoặc phân tích động cơ và hành vi của những người theo đuổi sự nghiệp một cách mù quáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp