Bản dịch của từ Careerist trong tiếng Việt

Careerist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careerist (Noun)

kɚˈɪɹɪs
kɚˈɪɹɪss
01

Những người theo đuổi thành công trong sự nghiệp với sự nhiệt tình quá mức.

People who pursue success in their careers with excessive enthusiasm.

Ví dụ

Many careerists prioritize promotions over personal relationships and well-being.

Nhiều người theo đuổi sự nghiệp ưu tiên thăng chức hơn mối quan hệ cá nhân.

Not all careerists value teamwork in their pursuit of success.

Không phải tất cả những người theo đuổi sự nghiệp đều coi trọng làm việc nhóm.

Are careerists sacrificing their health for job promotions and recognition?

Liệu những người theo đuổi sự nghiệp có hy sinh sức khỏe vì thăng chức không?

Careerist (Noun Countable)

kɚˈɪɹɪs
kɚˈɪɹɪss
01

Những cá nhân ưu tiên thăng tiến nghề nghiệp hơn các khía cạnh khác của cuộc sống.

Individuals who prioritize their professional advancement over other aspects of life.

Ví dụ

John is a careerist who only cares about promotions and salary.

John là một người theo đuổi sự nghiệp, chỉ quan tâm đến thăng tiến và lương.

Many careerists ignore their families for work-related success.

Nhiều người theo đuổi sự nghiệp bỏ qua gia đình vì thành công trong công việc.

Are careerists more successful than those who value personal life?

Liệu những người theo đuổi sự nghiệp có thành công hơn những người coi trọng cuộc sống cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/careerist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careerist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.