Bản dịch của từ Careful thought trong tiếng Việt

Careful thought

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careful thought (Noun)

kˈɛɹfəl θˈɔt
kˈɛɹfəl θˈɔt
01

Quá trình xem xét hoặc suy nghĩ về điều gì đó với sự chú ý và cân nhắc.

The process of considering or pondering something with attention and deliberation.

Ví dụ

Careful thought is needed before making social policy decisions.

Cần suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định chính sách xã hội.

They did not give careful thought to the community's needs.

Họ đã không suy nghĩ cẩn thận về nhu cầu của cộng đồng.

Is careful thought important for social change initiatives?

Suy nghĩ cẩn thận có quan trọng cho các sáng kiến thay đổi xã hội không?

02

Trạng thái có ý thức và chú ý trong suy nghĩ.

The state of being deliberate and attentive in thinking.

Ví dụ

She took careful thought before discussing social issues at the meeting.

Cô ấy đã suy nghĩ cẩn thận trước khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.

They did not show careful thought in their response to the community's needs.

Họ không thể hiện sự suy nghĩ cẩn thận trong phản hồi về nhu cầu của cộng đồng.

Did you give careful thought to the social impact of your project?

Bạn đã suy nghĩ cẩn thận về tác động xã hội của dự án của bạn chưa?

03

Hành động suy nghĩ kỹ lưỡng về một điều gì đó trước khi đưa ra quyết định hoặc hình thành ý kiến.

The act of thinking something through thoroughly before making a decision or forming an opinion.

Ví dụ

Careful thought is essential before discussing sensitive social issues like racism.

Suy nghĩ cẩn thận là rất cần thiết trước khi thảo luận về vấn đề xã hội nhạy cảm như phân biệt chủng tộc.

Many people do not give careful thought to their social media posts.

Nhiều người không suy nghĩ cẩn thận về các bài đăng trên mạng xã hội của họ.

Do you believe careful thought improves our understanding of social problems?

Bạn có tin rằng suy nghĩ cẩn thận cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/careful thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careful thought

Không có idiom phù hợp