Bản dịch của từ Cargo weight trong tiếng Việt

Cargo weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cargo weight (Noun)

kˈɑɹɡˌoʊ wˈeɪt
kˈɑɹɡˌoʊ wˈeɪt
01

Trọng lượng tổng cộng của hàng hóa được chở bởi một phương tiện hoặc tàu.

The total weight of goods carried by a vehicle or vessel.

Ví dụ

The cargo weight of the ship was 500 tons last year.

Trọng lượng hàng hóa của con tàu là 500 tấn vào năm ngoái.

The cargo weight is not always reported accurately during inspections.

Trọng lượng hàng hóa không phải lúc nào cũng được báo cáo chính xác trong các cuộc kiểm tra.

What is the cargo weight of the truck on this route?

Trọng lượng hàng hóa của xe tải trên tuyến đường này là bao nhiêu?

02

Một phép đo được sử dụng để đảm bảo rằng một phương tiện được chất hàng trong giới hạn an toàn.

A measure used to ensure that a vehicle is loaded within safe limits.

Ví dụ

The cargo weight limit for buses is often 5,000 pounds.

Giới hạn trọng lượng hàng hóa cho xe buýt thường là 5.000 pound.

Cargo weight does not exceed the truck's safe capacity.

Trọng lượng hàng hóa không vượt quá khả năng an toàn của xe tải.

What is the cargo weight for the delivery truck?

Trọng lượng hàng hóa cho xe tải giao hàng là bao nhiêu?

03

Đề cập cụ thể đến trọng lượng của hàng hóa mà các dịch vụ vận chuyển xử lý.

Refers specifically to the weight of the load that transport services handle.

Ví dụ

The cargo weight of the shipment was 500 kilograms last month.

Trọng lượng hàng hóa của lô hàng là 500 kilôgam tháng trước.

The cargo weight does not include the packaging materials used.

Trọng lượng hàng hóa không bao gồm vật liệu đóng gói sử dụng.

What is the cargo weight of the supplies for the community center?

Trọng lượng hàng hóa của các vật phẩm cho trung tâm cộng đồng là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cargo weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cargo weight

Không có idiom phù hợp