Bản dịch của từ Cargo weight trong tiếng Việt

Cargo weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cargo weight(Noun)

kˈɑɹɡˌoʊ wˈeɪt
kˈɑɹɡˌoʊ wˈeɪt
01

Trọng lượng tổng cộng của hàng hóa được chở bởi một phương tiện hoặc tàu.

The total weight of goods carried by a vehicle or vessel.

Ví dụ
02

Một phép đo được sử dụng để đảm bảo rằng một phương tiện được chất hàng trong giới hạn an toàn.

A measure used to ensure that a vehicle is loaded within safe limits.

Ví dụ
03

Đề cập cụ thể đến trọng lượng của hàng hóa mà các dịch vụ vận chuyển xử lý.

Refers specifically to the weight of the load that transport services handle.

Ví dụ