Bản dịch của từ Cargo weight trong tiếng Việt
Cargo weight
Noun [U/C]

Cargo weight(Noun)
kˈɑɹɡˌoʊ wˈeɪt
kˈɑɹɡˌoʊ wˈeɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Đề cập cụ thể đến trọng lượng của hàng hóa mà các dịch vụ vận chuyển xử lý.
Refers specifically to the weight of the load that transport services handle.
Ví dụ
