Bản dịch của từ Caries trong tiếng Việt

Caries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caries(Noun)

kˈɛɹiz
kˈɛɹiz
01

Tình trạng do sự phân hủy của vật chất hữu cơ.

A condition resulting from the decay of organic matter.

Ví dụ
02

Sự sâu răng.

Decay of a tooth; dental caries.

Ví dụ
03

Caries có thể chỉ một bệnh hoặc quá trình ảnh hưởng đến các mô cứng của cơ thể.

Caries can refer to a disease or process affecting hard bodily tissues.

Ví dụ

Họ từ