Bản dịch của từ Caries trong tiếng Việt

Caries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caries (Noun)

kˈɛɹiz
kˈɛɹiz
01

Sự sâu răng.

Decay of a tooth; dental caries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng do sự phân hủy của vật chất hữu cơ.

A condition resulting from the decay of organic matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Caries có thể chỉ một bệnh hoặc quá trình ảnh hưởng đến các mô cứng của cơ thể.

Caries can refer to a disease or process affecting hard bodily tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caries

Không có idiom phù hợp