Bản dịch của từ Carpaccio trong tiếng Việt

Carpaccio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpaccio (Noun)

kɑɹpˈɑttʃɑ
kɑɹpˈɑttʃɑ
01

Món khai vị kiểu ý bao gồm những lát thịt bò hoặc cá sống thái mỏng ăn kèm với nước sốt.

An italian hors doeuvre consisting of thin slices of raw beef or fish served with a sauce.

Ví dụ

Carpaccio is a popular appetizer at fancy dinner parties.

Carpaccio là món khai vị phổ biến tại các bữa tiệc sang trọng.

I avoid ordering carpaccio when dining out due to food safety concerns.

Tôi tránh đặt món carpaccio khi đi ăn vì lo lắng về an toàn thực phẩm.

Have you ever tried making carpaccio at home for a special occasion?

Bạn đã từng thử làm carpaccio tại nhà cho một dịp đặc biệt chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpaccio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpaccio

Không có idiom phù hợp