Bản dịch của từ Carpeting trong tiếng Việt

Carpeting

Noun [U/C]Verb

Carpeting (Noun)

kˈɑɹpətɪŋ
kˈɑɹpɪtɪŋ
01

Vật liệu để phủ sàn, cầu thang, v.v., được làm bằng vải dệt dày

Material for covering floors, stairs, etc., made of thick woven fabric

Ví dụ

The carpeting in the community center is plush and colorful.

Các tấm thảm trong trung tâm cộng đồng mềm mại và đầy màu sắc.

The new carpeting in the library improved the ambiance greatly.

Các tấm thảm mới trong thư viện đã cải thiện không khí rất nhiều.

Carpeting (Verb)

kˈɑɹpətɪŋ
kˈɑɹpɪtɪŋ
01

Che phủ bằng hoặc như thể bằng thảm

To cover with or as if with carpet

Ví dụ

The organization is carpeting the event venue for the gala.

Tổ chức đang trải thảm cho địa điểm sự kiện của buổi gala.

She carpeted the living room to create a cozy atmosphere.

Cô ấy trải thảm phòng khách để tạo không khí ấm cúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpeting

Không có idiom phù hợp