Bản dịch của từ Carpeting trong tiếng Việt
Carpeting
Carpeting (Noun)
The carpeting in the community center is plush and colorful.
Các tấm thảm trong trung tâm cộng đồng mềm mại và đầy màu sắc.
The new carpeting in the library improved the ambiance greatly.
Các tấm thảm mới trong thư viện đã cải thiện không khí rất nhiều.
Carpeting (Verb)
Che phủ bằng hoặc như thể bằng thảm
To cover with or as if with carpet
The organization is carpeting the event venue for the gala.
Tổ chức đang trải thảm cho địa điểm sự kiện của buổi gala.
She carpeted the living room to create a cozy atmosphere.
Cô ấy trải thảm phòng khách để tạo không khí ấm cúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp