Bản dịch của từ Carpeting trong tiếng Việt
Carpeting
Carpeting (Noun)
The carpeting in the community center is plush and colorful.
Các tấm thảm trong trung tâm cộng đồng mềm mại và đầy màu sắc.
The new carpeting in the library improved the ambiance greatly.
Các tấm thảm mới trong thư viện đã cải thiện không khí rất nhiều.
The carpeting in the social hall was cleaned professionally last week.
Các tấm thảm trong phòng hội họp xã hội đã được làm sạch bởi chuyên gia tuần trước.
Carpeting (Verb)
Che phủ bằng hoặc như thể bằng thảm.
To cover with or as if with carpet.
The organization is carpeting the event venue for the gala.
Tổ chức đang trải thảm cho địa điểm sự kiện của buổi gala.
She carpeted the living room to create a cozy atmosphere.
Cô ấy trải thảm phòng khách để tạo không khí ấm cúng.
The company is carpeting the office floors for a modern look.
Công ty đang trải thảm sàn văn phòng để có vẻ ngoại hình hiện đại.
Dạng động từ của Carpeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carpet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carpeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carpeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carpets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carpeting |
Họ từ
"Carpeting" là một danh từ chỉ vật liệu trải sàn, thường được làm từ sợi nhân tạo hoặc tự nhiên, dùng để trang trí và cách âm cho không gian. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả quá trình trải thảm. Từ "carpet" trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) có thể phân biệt qua phát âm, nhưng cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đương.
Từ "carpeting" có nguồn gốc từ từ Latinh "carpentium", có nghĩa là "vải phủ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "carpite", chỉ sự vật liệu trải sàn. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại vải dày được trải lên sàn nhà. Sự phát triển ý nghĩa của từ liên quan đến chức năng trải sàn cũng như tính chất trang trí, từ đó hiện nay "carpeting" được hiểu là vật liệu sử dụng để tạo không gian ấm áp và thoải mái.
Từ "carpeting" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thiết kế nội thất hoặc các chủ đề liên quan đến đời sống hàng ngày. Trong phần viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian sống. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nội thất, xây dựng, và thương mại, như khi bàn luận về vật liệu trang trí hoặc bảo trì sàn nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp