Bản dịch của từ Carting trong tiếng Việt

Carting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carting (Verb)

kˈɑɹtɪŋ
kˈɑɹtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của giỏ hàng.

Present participle and gerund of cart.

Ví dụ

She enjoys carting groceries home from the store.

Cô ấy thích việc vận chuyển hàng tạ từ cửa hàng về nhà.

He avoids carting heavy items by ordering online instead.

Anh ấy tránh việc vận chuyển các vật nặng bằng cách đặt hàng trực tuyến thay vì vậy.

Do you find carting things around the city convenient or tiring?

Bạn có thấy việc vận chuyển đồ đạc xung quanh thành phố tiện lợi hay mệt mỏi không?

Dạng động từ của Carting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carting

Carting (Noun)

kˈɑɹtɪŋ
kˈɑɹtɪŋ
01

Việc vận chuyển ai đó bằng xe đẩy qua đường như một phần của hình phạt hoặc sự sỉ nhục công khai.

The transporting of someone in a cart through the streets as part of a public punishment or humiliation.

Ví dụ

Carting was a common form of punishment in the 18th century.

Việc đưa người qua đường bằng xe ngựa là hình phạt phổ biến vào thế kỷ 18.

The practice of carting people through the streets is now prohibited.

Việc đưa người qua đường bằng xe ngựa hiện nay bị cấm.

Was carting used as a form of public humiliation in your country?

Việc đưa người qua đường bằng xe ngựa được sử dụng như một hình thức xúc phạm công cộng ở quốc gia của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Consequently, their shopping are often full of food products that they might never use [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Carting

Không có idiom phù hợp