Bản dịch của từ Cash in advance trong tiếng Việt
Cash in advance

Cash in advance (Noun)
Many companies require cash in advance for social event bookings.
Nhiều công ty yêu cầu thanh toán trước cho việc đặt sự kiện xã hội.
They do not accept cash in advance for charity donations.
Họ không chấp nhận thanh toán trước cho các khoản quyên góp từ thiện.
Is cash in advance necessary for community service projects?
Có cần thanh toán trước cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Yêu cầu thanh toán trước khi hoàn tất giao dịch mua.
A requirement to pay before a purchase is finalized.
Many services require cash in advance for social events.
Nhiều dịch vụ yêu cầu thanh toán trước cho các sự kiện xã hội.
They do not accept cash in advance for charity donations.
Họ không chấp nhận thanh toán trước cho các khoản quyên góp từ thiện.
Do you think cash in advance is fair for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thanh toán trước là công bằng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Thanh toán trước để đảm bảo giao dịch.
Advance payment to secure a transaction.
Many businesses require cash in advance for social event bookings.
Nhiều doanh nghiệp yêu cầu thanh toán trước cho việc đặt chỗ sự kiện.
They do not accept cash in advance for charity donations.
Họ không chấp nhận thanh toán trước cho các khoản quyên góp từ thiện.
Do you usually pay cash in advance for social activities?
Bạn có thường thanh toán trước cho các hoạt động xã hội không?
"Cash in advance" là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ yêu cầu thanh toán toàn bộ số tiền trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro cho người bán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối đồng nhất, tuy nhiên có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại cụ thể.
Cụm từ "cash in advance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai thành phần là "cash" (tiền mặt) và "in advance" (trước). Từ "cash" xuất phát từ tiếng La-tinh "cassa", nghĩa là hộp hoặc két tiền, trong khi "in advance" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ante" (trước) và "vadere" (đi). Cụm từ này được sử dụng trong thương mại để chỉ việc thanh toán toàn bộ hoặc một phần trước khi giao hàng, phản ánh quan hệ tài chính và rủi ro trong giao dịch kinh doanh.
"Cash in advance" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống tài chính và thương mại, đặc biệt là trong các dịch vụ yêu cầu thanh toán trước khi cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Listening, liên quan đến giao dịch thương mại hoặc tài chính. Việc sử dụng cụm từ này tương đối phổ biến trong các bối cảnh như hợp đồng kinh doanh, thương mại quốc tế và thanh toán trực tuyến, thể hiện sự cần thiết trong việc đảm bảo nguồn lực tài chính.