Bản dịch của từ Cash in advance trong tiếng Việt
Cash in advance

Cash in advance(Noun)
Yêu cầu thanh toán trước khi hoàn tất giao dịch mua.
A requirement to pay before a purchase is finalized.
Thanh toán trước để đảm bảo giao dịch.
Advance payment to secure a transaction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cash in advance" là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ yêu cầu thanh toán toàn bộ số tiền trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro cho người bán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối đồng nhất, tuy nhiên có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại cụ thể.
Cụm từ "cash in advance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai thành phần là "cash" (tiền mặt) và "in advance" (trước). Từ "cash" xuất phát từ tiếng La-tinh "cassa", nghĩa là hộp hoặc két tiền, trong khi "in advance" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ante" (trước) và "vadere" (đi). Cụm từ này được sử dụng trong thương mại để chỉ việc thanh toán toàn bộ hoặc một phần trước khi giao hàng, phản ánh quan hệ tài chính và rủi ro trong giao dịch kinh doanh.
"Cash in advance" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống tài chính và thương mại, đặc biệt là trong các dịch vụ yêu cầu thanh toán trước khi cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Listening, liên quan đến giao dịch thương mại hoặc tài chính. Việc sử dụng cụm từ này tương đối phổ biến trong các bối cảnh như hợp đồng kinh doanh, thương mại quốc tế và thanh toán trực tuyến, thể hiện sự cần thiết trong việc đảm bảo nguồn lực tài chính.
"Cash in advance" là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ yêu cầu thanh toán toàn bộ số tiền trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro cho người bán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối đồng nhất, tuy nhiên có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại cụ thể.
Cụm từ "cash in advance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai thành phần là "cash" (tiền mặt) và "in advance" (trước). Từ "cash" xuất phát từ tiếng La-tinh "cassa", nghĩa là hộp hoặc két tiền, trong khi "in advance" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ante" (trước) và "vadere" (đi). Cụm từ này được sử dụng trong thương mại để chỉ việc thanh toán toàn bộ hoặc một phần trước khi giao hàng, phản ánh quan hệ tài chính và rủi ro trong giao dịch kinh doanh.
"Cash in advance" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống tài chính và thương mại, đặc biệt là trong các dịch vụ yêu cầu thanh toán trước khi cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Listening, liên quan đến giao dịch thương mại hoặc tài chính. Việc sử dụng cụm từ này tương đối phổ biến trong các bối cảnh như hợp đồng kinh doanh, thương mại quốc tế và thanh toán trực tuyến, thể hiện sự cần thiết trong việc đảm bảo nguồn lực tài chính.
