Bản dịch của từ Cash in advance trong tiếng Việt

Cash in advance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash in advance (Noun)

01

Thanh toán được thực hiện trước khi giao hàng hóa hoặc dịch vụ.

Payment made before delivery of goods or services.

Ví dụ

Many companies require cash in advance for social event bookings.

Nhiều công ty yêu cầu thanh toán trước cho việc đặt sự kiện xã hội.

They do not accept cash in advance for charity donations.

Họ không chấp nhận thanh toán trước cho các khoản quyên góp từ thiện.

Is cash in advance necessary for community service projects?

Có cần thanh toán trước cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Yêu cầu thanh toán trước khi hoàn tất giao dịch mua.

A requirement to pay before a purchase is finalized.

Ví dụ

Many services require cash in advance for social events.

Nhiều dịch vụ yêu cầu thanh toán trước cho các sự kiện xã hội.

They do not accept cash in advance for charity donations.

Họ không chấp nhận thanh toán trước cho các khoản quyên góp từ thiện.

Do you think cash in advance is fair for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thanh toán trước là công bằng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Thanh toán trước để đảm bảo giao dịch.

Advance payment to secure a transaction.

Ví dụ

Many businesses require cash in advance for social event bookings.

Nhiều doanh nghiệp yêu cầu thanh toán trước cho việc đặt chỗ sự kiện.

They do not accept cash in advance for charity donations.

Họ không chấp nhận thanh toán trước cho các khoản quyên góp từ thiện.

Do you usually pay cash in advance for social activities?

Bạn có thường thanh toán trước cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash in advance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash in advance

Không có idiom phù hợp