Bản dịch của từ Cashback trong tiếng Việt
Cashback

Cashback (Noun)
Supermarket X is offering a cashback promotion on selected items.
Siêu thị X đang tặng khuyến mãi cashback cho các mặt hàng được chọn.
Customers can get cashback when they shop at the local bookstore.
Khách hàng có thể nhận cashback khi mua sắm tại cửa hàng sách địa phương.
Online retailers often provide cashback incentives to attract more buyers.
Các nhà bán lẻ trực tuyến thường cung cấp khuyến mãi cashback để thu hút nhiều người mua hơn.
Cashback là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thương mại điện tử, chỉ hành động hoàn trả một phần tiền cho người tiêu dùng khi họ thực hiện giao dịch mua sắm. Khái niệm này thường được áp dụng trong các chương trình khuyến mãi của thẻ tín dụng và ứng dụng mua sắm. Trong tiếng Anh Mỹ, "cashback" được viết liền, trong khi ở tiếng Anh Anh, một số biến thể như "cash back" có thể được sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương tự.
Từ "cashback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cash" (tiền mặt) và "back" (trở lại). Việc sử dụng từ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, trong ngữ cảnh thương mại điện tử- một hình thức hoàn trả một phần tiền cho khách hàng sau khi thực hiện mua sắm. Ý tưởng này phản ánh xu hướng khuyến khích tiêu dùng và tạo động lực cho khách hàng thông qua các ưu đãi tài chính, kết nối chặt chẽ với thực tiễn giao dịch hiện đại ngày nay.
Từ "cashback" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tài chính và thương mại, đặc biệt là trong các bài viết và hội thoại liên quan đến thẻ tín dụng, chương trình khuyến mãi và mua sắm trực tuyến. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn ở phần Nghe và Đọc, trong các ngữ cảnh mô tả các chương trình giảm giá và các chiến lược tiêu dùng. Sự phổ biến của nó phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại nơi khách hàng tìm kiếm giá trị tốt hơn qua các ưu đãi hoàn tiền.