Bản dịch của từ Cashback trong tiếng Việt

Cashback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashback (Noun)

kˈæʃbˌæk
kˈæʃbˌæk
01

Một hình thức khuyến khích được cung cấp cho người mua một số sản phẩm nhất định, theo đó họ sẽ nhận được tiền hoàn lại sau khi mua hàng.

A form of incentive offered to buyers of certain products whereby they receive a cash refund after making their purchase.

Ví dụ

Supermarket X is offering a cashback promotion on selected items.

Siêu thị X đang tặng khuyến mãi cashback cho các mặt hàng được chọn.

Customers can get cashback when they shop at the local bookstore.

Khách hàng có thể nhận cashback khi mua sắm tại cửa hàng sách địa phương.

Online retailers often provide cashback incentives to attract more buyers.

Các nhà bán lẻ trực tuyến thường cung cấp khuyến mãi cashback để thu hút nhiều người mua hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cashback

Không có idiom phù hợp