Bản dịch của từ Cashless trong tiếng Việt

Cashless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashless (Adjective)

kˈæʃləs
kˈæʃləs
01

Đặc trưng bởi việc trao đổi tiền bằng séc, thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng hoặc các phương thức điện tử thay vì sử dụng tiền mặt.

Characterized by the exchange of funds by cheque debit or credit card or electronic methods rather than the use of cash.

Ví dụ

Many people prefer cashless transactions for their convenience and speed.

Nhiều người thích giao dịch không tiền mặt vì sự tiện lợi và nhanh chóng.

Not everyone is comfortable with cashless payments due to security concerns.

Không phải ai cũng thoải mái với thanh toán không tiền mặt vì lo ngại về an ninh.

Is the cashless system becoming more popular in urban areas like New York?

Hệ thống không tiền mặt có trở nên phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cashless

Không có idiom phù hợp