Bản dịch của từ Cashless trong tiếng Việt
Cashless

Cashless (Adjective)
Many people prefer cashless transactions for their convenience and speed.
Nhiều người thích giao dịch không tiền mặt vì sự tiện lợi và nhanh chóng.
Not everyone is comfortable with cashless payments due to security concerns.
Không phải ai cũng thoải mái với thanh toán không tiền mặt vì lo ngại về an ninh.
Is the cashless system becoming more popular in urban areas like New York?
Hệ thống không tiền mặt có trở nên phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?
"Cashless" là một tính từ chỉ trạng thái không sử dụng tiền mặt trong các giao dịch tài chính, thay vào đó dựa vào các phương thức thanh toán điện tử như thẻ tín dụng, ví điện tử hay chuyển khoản ngân hàng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Trong giai đoạn hiện nay, trào lưu thanh toán không tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ.
Từ "cashless" xuất phát từ tiền tố "cash" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisse", mang nghĩa là "hộp đựng tiền". Dạng "less" được mượn từ tiếng Anh cổ, dùng để chỉ sự thiếu thốn hoặc không có. Thuật ngữ này đã phát triển từ những khái niệm giao dịch truyền thống sang các phương thức thanh toán hiện đại, không dùng tiền mặt, phản ánh sự tiến bộ công nghệ trong giao dịch tài chính.
Từ "cashless" có mức độ sử dụng cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về công nghệ tài chính và xu hướng giao dịch hiện đại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự đổi mới trong thanh toán hoặc tác động của công nghệ đến lối sống. Ngoài ra, "cashless" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, chính sách tài chính và dịch vụ ngân hàng, phản ánh sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu.