Bản dịch của từ Cashout trong tiếng Việt
Cashout

Cashout (Verb)
Players can cash out their chips at the end of the game.
Người chơi có thể đổi tiền chip của họ khi kết thúc trò chơi.
She did not cash out her winnings from the poker tournament.
Cô ấy đã không đổi tiền thắng cược từ giải poker.
Can you cash out your credits from the online gaming platform?
Bạn có thể đổi tiền tín dụng từ nền tảng trò chơi trực tuyến không?
Did Sarah cashout her poker winnings last night?
Sarah đã rút tiền thắng cược poker đêm qua chưa?
John never cashes out his earnings from online gaming.
John không bao giờ rút tiền kiếm được từ trò chơi trực tuyến.
Cashout (Phrase)
Many investors decided to cash out their shares last month.
Nhiều nhà đầu tư quyết định rút vốn cổ phần của họ tháng trước.
She did not cash out her investment in the community project.
Cô ấy không rút vốn đầu tư của mình trong dự án cộng đồng.
Did they cash out their interests in the social startup?
Họ có rút vốn đầu tư của mình trong công ty khởi nghiệp xã hội không?
He decided to cashout of the partnership before it collapsed.
Anh ấy quyết định rút tiền khỏi đối tác trước khi sụp đổ.
She regretted not cashing out of the investment when she had the chance.
Cô ấy hối hận vì không rút tiền từ khoản đầu tư khi có cơ hội.
Từ "cashout" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để mô tả hành động rút tiền mặt hoặc chuyển đổi các khoản đầu tư thành tiền mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "cashout" thường được viết liền dưới dạng một từ, trong khi tiếng Anh Brit có thể sử dụng cụm từ "cash out". Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng nội dung và cách sử dụng về cơ bản tương tự nhau, tập trung vào hoạt động tài chính và thanh toán.
Thuật ngữ "cashout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ sự kết hợp của từ "cash" (tiền mặt) và "out" (ra ngoài). "Cash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "khoảng tiền". Trong khi đó, "cashout" hiện biểu thị hành động rút tiền hoặc thanh lý tài sản tài chính. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển giao tiền mặt từ một tài khoản hoặc dịch vụ, thường trong các ngữ cảnh giao dịch hoặc cá cược.
Từ "cashout" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi mà các từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày và học thuật thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và công nghệ, "cashout" thường được sử dụng để chỉ việc rút tiền từ tài khoản, nhất là trong các giao dịch trực tuyến và trò chơi cá cược. Việc sử dụng từ này phản ánh thực tiễn trong ngành tài chính và công nghệ hiện đại.