Bản dịch của từ Cassock trong tiếng Việt
Cassock

Cassock (Noun)
The priest wore a black cassock during the church service.
Vị linh mục mặc một chiếc áo cà sa màu đen trong buổi lễ nhà thờ.
The choir members donned their cassocks for the Sunday performance.
Các thành viên dàn hợp xướng đã mặc chiếc áo cà sa của họ để biểu diễn vào Chủ nhật.
The bishop's cassock was decorated with intricate patterns and symbols.
Áo cà sa của vị giám mục được trang trí bằng những hoa văn và biểu tượng phức tạp.
Dạng danh từ của Cassock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cassock | Cassocks |
Họ từ
Cassock (tiếng Việt: áo choàng) là một loại trang phục truyền thống dài, thường được mặc bởi các linh mục và giáo sĩ trong Kitô giáo, thể hiện sự uy nghi và phẩm giá. Có hai dạng phổ biến là "cassock" và "surplice", trong đó cassock có màu đen, trắng hoặc màu khác tùy thuộc vào giáo phái. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, cassock thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng một cách rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa.
Từ "cassock" xuất phát từ tiếng Latinh "casa", có nghĩa là "nhà" hoặc "chỗ ở". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại trang phục dành cho các linh mục và người tu hành, phản ánh nguồn gốc tôn giáo của nó. Qua thời gian, cassock đã trở thành biểu tượng của thần học và nghi thức trong nhiều truyền thống Kitô giáo. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả trang phục truyền thống của các giáo sĩ, thể hiện sự tôn kính và kết nối với di sản tôn giáo.
Từ "cassock" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến viết và nói, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài nghe liên quan đến các chủ đề tôn giáo, trang phục hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cassock" thường được dùng để chỉ bộ trang phục của các giáo sĩ trong Kitô giáo, do đó thường thấy trong các tình huống tôn giáo, nghi lễ, hoặc khi thảo luận về văn hóa và truyền thống tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp