Bản dịch của từ Catalog buying trong tiếng Việt

Catalog buying

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalog buying (Noun)

kˈætəlɔɡ bˈaɪɨŋ
kˈætəlɔɡ bˈaɪɨŋ
01

Một danh sách hoặc hiển thị hoặc ghi lại từng mục.

A list or itemized display or record.

Ví dụ

The community center has a catalog of local social services available.

Trung tâm cộng đồng có một danh sách các dịch vụ xã hội địa phương.

There is no catalog for social events in our neighborhood.

Không có danh sách cho các sự kiện xã hội trong khu phố của chúng tôi.

Is there a catalog for volunteering opportunities in our city?

Có danh sách các cơ hội tình nguyện trong thành phố của chúng ta không?

Catalog buying (Verb)

kˈætəlɔɡ bˈaɪɨŋ
kˈætəlɔɡ bˈaɪɨŋ
01

Để lập một danh sách hoặc danh mục.

To make a list or catalog of.

Ví dụ

Many organizations are cataloging social issues for better awareness and action.

Nhiều tổ chức đang lập danh sách các vấn đề xã hội để nâng cao nhận thức.

They are not cataloging the problems in their community effectively.

Họ không đang lập danh sách các vấn đề trong cộng đồng một cách hiệu quả.

Are you cataloging the social projects for the upcoming conference?

Bạn có đang lập danh sách các dự án xã hội cho hội nghị sắp tới không?

Catalog buying (Idiom)

01

Phương thức mua hàng hóa và dịch vụ bằng cách đặt hàng qua thư từ danh mục.

A method of purchasing goods and services by mail order from a catalog.

Ví dụ

Many people enjoy catalog buying for its convenience and wide selection.

Nhiều người thích mua sắm qua danh mục vì sự tiện lợi và đa dạng.

Catalog buying does not always guarantee the quality of products.

Mua sắm qua danh mục không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Is catalog buying popular among young adults in the United States?

Mua sắm qua danh mục có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catalog buying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalog buying

Không có idiom phù hợp