Bản dịch của từ Catalog buying trong tiếng Việt
Catalog buying
Catalog buying (Noun)
The community center has a catalog of local social services available.
Trung tâm cộng đồng có một danh sách các dịch vụ xã hội địa phương.
There is no catalog for social events in our neighborhood.
Không có danh sách cho các sự kiện xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Is there a catalog for volunteering opportunities in our city?
Có danh sách các cơ hội tình nguyện trong thành phố của chúng ta không?
Catalog buying (Verb)
Many organizations are cataloging social issues for better awareness and action.
Nhiều tổ chức đang lập danh sách các vấn đề xã hội để nâng cao nhận thức.
They are not cataloging the problems in their community effectively.
Họ không đang lập danh sách các vấn đề trong cộng đồng một cách hiệu quả.
Are you cataloging the social projects for the upcoming conference?
Bạn có đang lập danh sách các dự án xã hội cho hội nghị sắp tới không?
Catalog buying (Idiom)
Phương thức mua hàng hóa và dịch vụ bằng cách đặt hàng qua thư từ danh mục.
A method of purchasing goods and services by mail order from a catalog.
Many people enjoy catalog buying for its convenience and wide selection.
Nhiều người thích mua sắm qua danh mục vì sự tiện lợi và đa dạng.
Catalog buying does not always guarantee the quality of products.
Mua sắm qua danh mục không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Is catalog buying popular among young adults in the United States?
Mua sắm qua danh mục có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?
Thuật ngữ "catalog buying" chỉ hành động mua sắm thông qua các danh mục sản phẩm, nơi người tiêu dùng có thể xem các mặt hàng cùng với thông tin chi tiết và giá cả trước khi quyết định. Khái niệm này chủ yếu phổ biến tại Mỹ, nơi người tiêu dùng chủ yếu đặt hàng qua điện thoại hoặc trực tuyến. Trong khi đó, ở Vương quốc Anh, khái niệm tương tự thường được gọi là "catalogue shopping". Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ thể hiện ở cách viết "catalog" và "catalogue", cũng như thói quen mua sắm trực tuyến tại hai khu vực này.
Thuật ngữ "catalog" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catalǽgus", có nghĩa là danh sách hoặc sổ ghi. Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "catalogue". Trong lịch sử, việc lập danh sách hàng hóa đã trở thành cách thức phổ biến để tổ chức và bán sản phẩm. Ngày nay, "catalog buying" chỉ việc mua hàng thông qua các danh mục sản phẩm được trình bày rõ ràng, phản ánh sự phát triển trong thương mại điện tử và sự tiện lợi cho người tiêu dùng.
Từ "catalog buying" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các hội thoại thương mại và văn bản hướng dẫn thường đề cập đến quy trình mua sắm qua catalog. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và tiếp thị, liên quan đến việc mua hàng qua danh mục sản phẩm, phổ biến trong các ngành bán lẻ và thương mại điện tử. Sự phát triển của thương mại trực tuyến đã làm tăng cường độ xuất hiện của thuật ngữ này trong các bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp