Bản dịch của từ Catamountain trong tiếng Việt

Catamountain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catamountain (Noun)

01

(mở rộng) một người đàn ông sống trên núi.

By extension a man living in the mountains.

Ví dụ

John is a catamountain who enjoys solitude in the Rockies.

John là một người sống trên núi thích sự cô đơn ở Rockies.

Many catamountains do not interact with city dwellers regularly.

Nhiều người sống trên núi không tương tác thường xuyên với cư dân thành phố.

Are catamountains often seen in the Appalachian Mountains?

Có phải những người sống trên núi thường được thấy ở Appalachian không?

02

(cũng có nghĩa là) một con báo, một con báo (panthera pardus); ngoài ra còn có một con bạch dương (leopardus pardalis).

Also attributively a leopard a panther panthera pardus also an ocelot leopardus pardalis.

Ví dụ

The catamountain is a powerful symbol in many cultures worldwide.

Mèo núi là biểu tượng mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Many people do not recognize the catamountain's role in folklore.

Nhiều người không nhận ra vai trò của mèo núi trong truyền thuyết.

Is the catamountain often featured in social discussions about wildlife?

Mèo núi có thường được đề cập trong các cuộc thảo luận xã hội về động vật hoang dã không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catamountain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catamountain

Không có idiom phù hợp