Bản dịch của từ Catamountain trong tiếng Việt
Catamountain
Catamountain (Noun)
John is a catamountain who enjoys solitude in the Rockies.
John là một người sống trên núi thích sự cô đơn ở Rockies.
Many catamountains do not interact with city dwellers regularly.
Nhiều người sống trên núi không tương tác thường xuyên với cư dân thành phố.
Are catamountains often seen in the Appalachian Mountains?
Có phải những người sống trên núi thường được thấy ở Appalachian không?
The catamountain is a powerful symbol in many cultures worldwide.
Mèo núi là biểu tượng mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Many people do not recognize the catamountain's role in folklore.
Nhiều người không nhận ra vai trò của mèo núi trong truyền thuyết.
Is the catamountain often featured in social discussions about wildlife?
Mèo núi có thường được đề cập trong các cuộc thảo luận xã hội về động vật hoang dã không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp