Bản dịch của từ Catch-one's-breath trong tiếng Việt
Catch-one's-breath

Catch-one's-breath (Phrase)
After dancing for hours, she needed to catch her breath.
Sau khi nhảy múa suốt giờ, cô ấy cần nghỉ ngơi.
During the marathon, runners often catch their breath at water stations.
Trong cuộc marathon, người chạy thường nghỉ ngơi tại các trạm nước.
Let's catch our breath before continuing with the charity event.
Hãy nghỉ ngơi trước khi tiếp tục với sự kiện từ thiện.
"Catch one's breath" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động ngừng lại tạm thời để lấy lại nhịp thở, đặc biệt sau khi đã hoạt động mạnh hoặc cảm giác mệt mỏi. Cụm từ này mang nghĩa tạm thời hồi phục sức lực trước khi tiếp tục hoạt động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do âm điệu và nhấn nhá khác nhau trong từng vùng nói.
Cụm từ "catch one's breath" được hình thành từ các yếu tố ngữ nghĩa trong tiếng Anh, với gốc rễ từ động từ "catch", có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiare", nghĩa là "nắm bắt". Thời gian đầu, cụm từ này mô tả hành động lấy lại nhịp thở sau khi gắng sức. Trong lịch sử, nó đã phát triển để biểu thị việc hồi phục hoặc lấy lại sự bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về việc phục hồi năng lực hoặc tâm lý sau một trải nghiệm căng thẳng.
Cụm từ "catch one's breath" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng với tần suất không cao. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thể chất khi một người vừa trải qua hoạt động gắng sức hoặc có cảm xúc mãnh liệt. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác nghỉ ngơi hoặc phục hồi sau khi hoạt động mạnh.