Bản dịch của từ Catch somebody in the act trong tiếng Việt
Catch somebody in the act

Catch somebody in the act (Verb)
The police caught John in the act of stealing a car.
Cảnh sát đã bắt quả tang John đang ăn cắp một chiếc xe.
They did not catch anyone in the act during the investigation.
Họ không bắt được ai đang làm sai trong quá trình điều tra.
Did you catch Sarah in the act of cheating on the test?
Bạn có bắt quả tang Sarah đang gian lận trong bài kiểm tra không?
The police caught John in the act of stealing a car.
Cảnh sát đã bắt quả tang John đang ăn cắp xe.
They did not catch her in the act of cheating on the test.
Họ không bắt quả tang cô ấy đang gian lận trong bài kiểm tra.
Did you catch anyone in the act of vandalizing the park?
Bạn có bắt quả tang ai đang phá hoại công viên không?
Bắt giữ ai đó trong khi họ đang thực hiện một hành vi phạm tội.
To apprehend someone during the commission of an offense.
The police caught the thief in the act last night.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm tối qua.
They did not catch anyone in the act at the event.
Họ đã không bắt được ai đang phạm tội tại sự kiện.
Did you catch him in the act of stealing the bike?
Bạn có thấy anh ta đang ăn cắp xe đạp không?
"Catch somebody in the act" là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt gặp ai đó đang thực hiện một hành động sai trái hoặc không đúng đắn, thường là khi họ không ngờ tới. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể thiên về những tình huống liên quan đến pháp luật hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thường dùng trong bối cảnh đời sống hàng ngày.