Bản dịch của từ Catechetical trong tiếng Việt

Catechetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catechetical(Adjective)

kætəkˈɛtɪkl
kætəkˈɛtɪkl
01

Thuộc hoặc liên quan đến việc dạy giáo lý hoặc hướng dẫn tôn giáo.

Of or pertaining to catechesis or religious instruction.

Ví dụ
02

Liên quan đến việc giảng dạy có hệ thống các nguyên tắc của Cơ đốc giáo.

Relating to the systematic teaching of the principles of Christianity.

Ví dụ
03

Được thiết kế để giảng dạy Cơ đốc giáo bằng phương pháp hỏi đáp.

Designed for teaching Christianity by means of question and answer.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ