Bản dịch của từ Catechetical trong tiếng Việt

Catechetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catechetical (Adjective)

kætəkˈɛtɪkl
kætəkˈɛtɪkl
01

Thuộc hoặc liên quan đến việc dạy giáo lý hoặc hướng dẫn tôn giáo.

Of or pertaining to catechesis or religious instruction.

Ví dụ

The catechetical program helped many students understand their faith better.

Chương trình giáo lý đã giúp nhiều học sinh hiểu rõ đức tin của họ.

The catechetical classes do not include secular subjects like science.

Các lớp học giáo lý không bao gồm các môn học thế tục như khoa học.

Are catechetical teachings important for social cohesion in communities?

Liệu các bài giảng giáo lý có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?

02

Liên quan đến việc giảng dạy có hệ thống các nguyên tắc của cơ đốc giáo.

Relating to the systematic teaching of the principles of christianity.

Ví dụ

The catechetical program in schools teaches students about Christian values.

Chương trình giáo lý trong trường dạy học sinh về các giá trị Kitô giáo.

Many parents do not find catechetical lessons helpful for their children.

Nhiều bậc phụ huynh không thấy các bài học giáo lý hữu ích cho con cái họ.

Are catechetical classes effective in promoting community engagement?

Các lớp giáo lý có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia cộng đồng không?

03

Được thiết kế để giảng dạy cơ đốc giáo bằng phương pháp hỏi đáp.

Designed for teaching christianity by means of question and answer.

Ví dụ

The catechetical program helped many students understand their faith better.

Chương trình giáo lý đã giúp nhiều học sinh hiểu rõ đức tin hơn.

The school does not offer catechetical classes for non-Christian students.

Trường không cung cấp lớp giáo lý cho học sinh không theo đạo.

Are catechetical teachings effective in today's diverse society?

Liệu giáo lý có hiệu quả trong xã hội đa dạng ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catechetical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catechetical

Không có idiom phù hợp