Bản dịch của từ Catholicism trong tiếng Việt
Catholicism

Catholicism (Noun)
Trạng thái hoặc phẩm chất của công giáo hoặc phổ quát; tính công giáo.
The state or quality of being catholic or universal catholicity.
Catholicism promotes universal values of love and compassion in society.
Chủ nghĩa Công giáo thúc đẩy các giá trị phổ quát về tình yêu và lòng từ bi trong xã hội.
Many believe that Catholicism does not address modern social issues.
Nhiều người tin rằng Công giáo không giải quyết các vấn đề xã hội hiện đại.
How does Catholicism influence social justice movements in the community?
Công giáo ảnh hưởng đến các phong trào công bằng xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Sự tự do của tình cảm; tầm nhìn rộng.
Liberality of sentiment breadth of view.
Catholicism promotes acceptance of diverse beliefs in modern society.
Catholicism thúc đẩy sự chấp nhận các niềm tin đa dạng trong xã hội hiện đại.
Many people do not understand the liberal aspects of Catholicism.
Nhiều người không hiểu các khía cạnh tự do của Catholicism.
Does Catholicism encourage a broad view of social issues today?
Catholicism có khuyến khích một cái nhìn rộng về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
Catholicism (Thiên Chúa giáo) là một nhánh trong Kitô giáo, thuộc về truyền thống giáo hội công giáo, tập trung vào sự lãnh đạo của Giáo hoàng và các giáo hội địa phương. Từ "Catholic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "toàn cầu". Trong tiếng Anh, "Catholicism" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; "æ" trong "Catholic" có thể nhẹ hơn ở Anh. Catholicism nhấn mạnh vào các bí tích, thánh lễ và giáo lý truyền thống.
Từ "catholicism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catholicus", có nghĩa là "toàn thể" hoặc "tổng quát". Từ này được hình thành từ hai phần: "kata" (của) và "holos" (toàn bộ). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự đồng nhất của giáo hội, phản ánh tinh thần bao quát của Kitô giáo. Qua thời gian, từ này trở thành thuật ngữ chỉ giáo phận Công giáo, được sử dụng để diễn tả một hệ thống tín ngưỡng và thực hành tuyệt đối trong Đạo Công giáo.
Từ "catholicism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Nó được sử dụng chủ yếu trong các bài đọc về lịch sử tôn giáo hoặc những cuộc thảo luận về vai trò của Công giáo trong xã hội. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu tôn giáo, chính trị và xã hội, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tiểu luận phân tích ảnh hưởng của Công giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp